| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 17/09 23:30 |
6 FT |
Una Strassen[5] Differdange 03[1] (Hòa) |
2 2 |
0.5-1 |
0.88 0.92 |
2.5-3 u |
0.79 1.03 |
4.20 1.72 3.85 |
| 17/09 21:00 |
6 FT |
Fola Esch[15] Swift Hesperange[8] (Hòa) |
1 2 |
1.5-2 |
0.91 0.89 |
3.5 u |
0.83 0.98 |
7.22 1.25 5.96 |
| 17/09 21:00 |
6 FT |
UN Kaerjeng 97[16] Jeunesse Esch[7] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 |
0.81 1.00 |
3 u |
0.93 0.88 |
3.68 1.75 3.79 |
| 17/09 21:00 |
6 FT |
Mondercange[2] Marisca Miersch[11] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 17/09 21:00 |
6 FT |
Us Mondorf-les-bains[13] F91 Dudelange[6] (Hòa) |
4 0 |
1 |
0.86 0.94 |
3-3.5 u |
0.88 0.92 |
4.33 1.56 4.24 |
| 17/09 21:00 |
6 FT |
Progres Niedercorn[4] Victoria Rosport[10] (Hòa) |
1 1 |
1-1.5 | 0.85 0.95 |
3-3.5 u |
0.76 0.96 |
1.41 5.32 4.99 |
| 17/09 21:00 |
6 FT |
Wiltz 71[12] CS Petange[9] (Hòa) |
2 0 |
0.5 |
0.79 1.02 |
3 u |
0.86 0.94 |
3.09 1.97 3.62 |
| 17/09 21:00 |
6 FT |
Racing Union Luxemburg Schifflingen (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá