| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/10 21:00 |
10 FT |
Mondercange[7] Swift Hesperange[2] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 23/10 21:00 |
10 FT |
Us Mondorf-les-bains[8] F91 Dudelange[1] (Hòa) |
0 7 |
1.5 |
0.97 0.84 |
3-3.5 u |
0.86 0.94 |
7.84 1.33 5.12 |
| 23/10 20:00 |
10 FT |
Differdange 03[9] UN Kaerjeng 97[6] (Hòa) |
2 2 |
1 | 0.79 1.02 |
2.5-3 u |
0.81 1.01 |
1.50 5.57 4.34 |
| 23/10 20:00 |
10 FT |
Etzella Ettelbruck[14] Wiltz 71[12] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.83 0.99 |
3 u |
0.97 0.84 |
3.12 1.95 3.65 |
| 23/10 20:00 |
10 FT |
Fola Esch[16] Victoria Rosport[15] (Hòa) |
4 1 |
0-0.5 | 0.94 0.81 |
3 u |
0.77 0.98 |
2.25 2.60 3.80 |
| 23/10 20:00 |
10 FT |
Racing Union Luxemburg[3] Hostert[13] (Hòa) |
2 1 |
1.5-2 | 0.87 0.87 |
3.5 u |
0.87 0.87 |
1.20 9.50 6.00 |
| 23/10 20:00 |
10 FT |
Una Strassen[10] Progres Niedercorn[5] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 |
0.82 0.93 |
3 u |
0.87 0.87 |
4.00 1.74 3.80 |
| 23/10 20:00 |
10 FT |
CS Petange[4] Jeunesse Esch[11] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.94 0.86 |
2.5 u |
0.81 1.01 |
2.63 2.53 3.31 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá