| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/11 02:00 |
10 FT |
Hostert[14] Etzella Ettelbruck[12] (Hòa) |
3 2 |
0.5 | 0.90 0.76 |
3 u |
0.86 0.79 |
1.90 2.95 3.55 |
| 24/10 21:00 |
10 FT |
F91 Dudelange[1] Victoria Rosport[13] (Hòa) |
4 1 |
u |
|
|||
| 24/10 21:00 |
10 FT |
Jeunesse Esch[10] Differdange 03[5] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 24/10 21:00 |
10 FT |
Rodange 91[16] Swift Hesperange[9] (Hòa) |
2 3 |
u |
|
|||
| 24/10 01:00 |
10 FT |
Wiltz 71[12] Fola Esch[4] (Hòa) |
1 1 |
1 |
0.80 0.93 |
3-3.5 u |
0.88 0.84 |
4.50 1.58 4.10 |
| 23/10 23:30 |
10 FT |
Progres Niedercorn[7] CS Petange[6] (Hòa) |
3 2 |
0.5 | 0.83 0.89 |
2.5-3 u |
0.85 0.87 |
1.85 3.60 3.50 |
| 23/10 22:00 |
10 FT |
Racing Union Luxemburg[3] Us Mondorf-les-bains[8] (Hòa) |
2 1 |
u |
1.55 4.75 3.80 |
|||
| 23/10 21:00 |
10 FT |
Hamm Rm Benfica[15] Una Strassen[2] (Hòa) |
0 4 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá