| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 29/04 00:30 |
24 FT |
Rodange 91[12] F91 Dudelange[3] (Hòa) |
0 3 |
1.5-2 |
0.83 0.89 |
2.5 u |
0.41 1.72 |
9.00 1.24 5.50 |
| 29/04 00:30 |
24 FT |
Etzella Ettelbruck[16] CS Petange[14] (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 29/04 00:30 |
24 FT |
Jeunesse Esch[5] Racing Union Luxemburg[4] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 29/04 00:30 |
24 FT |
Differdange 03[7] Una Strassen[10] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.87 0.85 |
2.5 u |
0.60 1.21 |
2.10 2.85 3.60 |
| 29/04 00:30 |
24 FT |
Us Mondorf-les-bains[13] Progres Niedercorn[6] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 29/04 00:30 |
24 FT |
Hostert[8] Hamm Rm Benfica[15] (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 29/04 00:30 |
24 FT |
Victoria Rosport[11] Fola Esch[1] (Hòa) |
1 5 |
1.5-2 |
0.90 0.84 |
3-3.5 u |
0.87 0.87 |
9.50 1.22 6.00 |
| 29/04 00:30 |
24 FT |
Swift Hesperange[2] Wiltz 71[9] (Hòa) |
4 2 |
1-1.5 | 0.78 0.93 |
2.5 u |
0.49 1.48 |
1.35 6.50 4.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá