| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/01 07:30 |
15 | Montego Bay Utd[10] Waterhouse[7] (Hòa) |
? ? |
0.25 |
0.97 0.82 |
2.25 u |
0.92 0.87 |
3.20 2.00 3.25 |
| 16/01 05:00 |
15 | Arnett Gardens[5] Molynes United[12] (Hòa) |
? ? |
1.25 | 0.90 0.90 |
2.5 u |
0.82 0.97 |
1.40 7.00 4.00 |
| 16/01 03:15 |
15 | Lime Hall Academy[14] Portmore United[2] (Hòa) |
? ? |
2 |
1.00 0.76 |
3.25 u |
0.88 0.88 |
12.00 1.13 7.00 |
| 16/01 03:00 |
15 | Tivoli Gardens[4] Cavalier[3] (Hòa) |
? ? |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
3.40 1.85 3.50 |
| 15/01 03:00 |
15 | Harbour View[9] Vere United[8] (Hòa) |
? ? |
0.25 | 0.92 0.87 |
2.5 u |
1.02 0.77 |
2.15 3.00 3.30 |
| 15/01 03:00 |
15 | Humble Lions[11] Dunbeholden[6] (Hòa) |
? ? |
0.25 |
0.82 0.97 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
2.90 2.20 3.10 |
| 15/01 01:15 |
15 | Mount Pleasant[1] Treasure Beach[13] (Hòa) |
? ? |
1.75 | 0.87 0.92 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.22 9.00 5.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá