| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 09/01 07:30 |
14 | Dunbeholden[6] Arnett Gardens[4] (Hòa) |
? ? |
0 | 0.71 1.05 |
2.25 u |
0.96 0.80 |
2.30 3.05 3.10 |
| 09/01 05:00 |
14 | Vere United[8] Molynes United[12] (Hòa) |
? ? |
0.5 | 0.86 0.90 |
2.25 u |
0.96 0.80 |
1.83 4.20 3.30 |
| 08/01 04:00 |
14 | Waterhouse[6] Tivoli Gardens[3] (Hòa) |
? ? |
0.25 | 0.88 0.88 |
2.25 u |
0.96 0.80 |
2.05 3.35 3.25 |
| 08/01 03:00 |
14 | Cavalier[7] Harbour View[11] (Hòa) |
? ? |
0.5 | 0.66 1.11 |
2.25 u |
1.01 0.75 |
1.56 6.00 3.60 |
| 08/01 03:00 |
14 | Montego Bay Utd[9] Lime Hall Academy[14] (Hòa) |
? ? |
0.75 | 0.78 0.98 |
2.5 u |
0.96 0.80 |
1.54 5.75 3.80 |
| 08/01 03:00 |
14 | Portmore United[2] Mount Pleasant[1] (Hòa) |
? ? |
0 | 0.86 0.90 |
2.25 u |
1.01 0.75 |
2.60 2.60 3.10 |
| 08/01 03:00 |
14 | Treasure Beach[13] Humble Lions[10] (Hòa) |
? ? |
0.25 |
0.88 0.88 |
2.25 u |
0.88 0.88 |
3.35 2.05 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá