| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/11 21:30 |
9 FT |
Zob Ahan[14] Shahin Bushehr[16] (Hòa) |
2 0 |
0.75 | 2-2.5 u |
|
||
| 01/11 21:30 |
9 FT |
Teraktor-Sazi Esteghlal Tehran (Hòa) |
2 4 |
0.25 | 2 u |
|
||
| 01/11 18:45 |
9 FT |
Gol Gohar[15] Peykan[10] (Hòa) |
0 0 |
0 | 2 u |
|
||
| 31/10 21:30 |
9 FT |
Pars Jonoubi Jam[13] Sepahan[1] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.83 0.99 |
1.5-2 u |
0.80 1.02 |
4.20 1.95 2.90 |
| 31/10 20:30 |
9 FT |
Naft Masjed Soleyman[8] Foolad Khozestan[5] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.96 0.85 |
2 u |
1.02 0.78 |
2.80 2.60 2.88 |
| 31/10 20:00 |
9 FT |
Nassaji Mazandaran[9] Sanat-Naft[6] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.87 0.94 |
2 u |
0.85 0.93 |
3.15 2.20 2.95 |
| 31/10 20:00 |
9 FT |
Persepolis[4] Mashin Sazi[11] (Hòa) |
0 0 |
1 | 0.77 1.06 |
2-2.5 u |
1.02 0.78 |
1.40 8.50 3.90 |
| 31/10 19:00 |
9 FT |
Saipa[12] Padideh Mashhad[3] (Hòa) |
0 0 |
0.25 |
1.5-2 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá