| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 08/11 21:15 |
10 FT |
Shahin Bushehr[16] Gol Gohar[15] (Hòa) |
1 1 |
0 | 1.08 0.76 |
2 u |
0.98 0.80 |
2.90 2.50 2.90 |
| 08/11 20:15 |
10 FT |
Naft Masjed Soleyman[8] Nassaji Mazandaran[9] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.87 0.94 |
2 u |
0.89 0.91 |
2.15 3.40 3.00 |
| 08/11 19:30 |
10 FT |
Padideh Mashhad[3] Pars Jonoubi Jam[13] (Hòa) |
1 0 |
0.75 | 2 u |
|
||
| 08/11 18:30 |
10 FT |
Mashin Sazi[11] Zob Ahan[14] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.82 1.00 |
2 u |
0.85 0.93 |
2.55 2.80 2.90 |
| 07/11 19:00 |
10 FT |
Peykan[10] Saipa[12] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 05/11 19:00 |
10 FT |
Esteghlal Tehran[7] Sanat-Naft[6] (Hòa) |
5 0 |
0.5 | 0.55 1.41 |
2 u |
1.10 0.77 |
1.54 4.80 3.80 |
| 05/11 19:00 |
10 FT |
Sepahan Teraktor-Sazi (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 2 u |
|
||
| 04/11 21:15 |
10 FT |
Foolad Khozestan[5] Persepolis[4] (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
1.5-2 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá