Kèo bóng đá Iceland mùa 2024 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
26/10
21:00
xuống hạng
FT
KR Reykjavik[9]
HK Kopavog[10]
(Hòa)
7
0
1 0.93
0.93
3.75
u
0.83
1.03
1.53
4.50
4.50
26/10
21:00
xuống hạng
FT
Vestri[11]
Fylkir[12]
(Hòa)
1
3
1.5 0.98
0.88
3.5
u
1.00
0.85
1.33
6.50
5.00
26/10
21:00
xuống hạng
FT
Fram Reykjavik[7]
Ka Akureyri[8]
(Hòa)
1
4
0 0.80
1.05
3.25
u
0.95
0.90
2.35
2.63
3.50
21/10
02:15
xuống hạng
FT
Fylkir[12]
KR Reykjavik[9]
(Hòa)
0
1

0.75
0.93
0.93
3.75
u
1.00
0.85
3.75
1.73
4.20
21/10
02:15
xuống hạng
FT
HK Kopavog[10]
Fram Reykjavik[7]
(Hòa)
2
1

0.25
0.80
1.05
3.25
u
0.93
0.93
2.70
2.20
3.70
19/10
21:00
xuống hạng
FT
Ka Akureyri[8]
Vestri[11]
(Hòa)
2
1
0.75 0.98
0.88
3
u
0.80
1.05
1.73
4.00
3.90
07/10
00:00
xuống hạng
FT
HK Kopavog[10]
Fylkir[12]
(Hòa)
2
2
0 0.93
0.93
3.25
u
0.88
0.98
2.40
2.35
3.75
06/10
21:00
xuống hạng
FT
Ka Akureyri[8]
KR Reykjavik[9]
(Hòa)
0
4
0 0.93
0.93
3.5
u
0.93
0.93
2.35
2.35
4.00
05/10
21:00
xuống hạng
FT
Fram Reykjavik[7]
Vestri[11]
(Hòa)
2
4
0.5 0.93
0.93
3
u
0.98
0.88
1.83
3.25
3.75
30/09
00:00
xuống hạng
FT
Fylkir[12]
Ka Akureyri[8]
(Hòa)
1
3



u



29/09
21:00
xuống hạng
FT
Vestri[11]
HK Kopavog[10]
(Hòa)
2
1
0.5 0.88
0.98
3
u
0.83
1.03
1.83
3.30
4.00
29/09
21:00
xuống hạng
FT
KR Reykjavik[9]
Fram Reykjavik[7]
(Hòa)
7
1
0.5 1.00
0.85
3.5
u
1.03
0.83
1.91
3.00
4.10
25/09
23:15
xuống hạng
FT
Ka Akureyri[8]
HK Kopavog[10]
(Hòa)
3
3
1.5 0.85
1.00
3.5
u
0.98
0.88
1.30
7.00
5.50
23/09
02:15
xuống hạng
FT
Fram Reykjavik[7]
Fylkir[12]
(Hòa)
2
0
0.75 0.88
0.98
3
u
0.83
1.03
1.67
4.33
4.00
22/09
21:00
xuống hạng
FT
KR Reykjavik[9]
Vestri[11]
(Hòa)
2
2
1 0.83
1.03
3.25
u
0.85
1.00
1.50
5.25
4.33
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp