| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/05 02:15 |
1 FT |
Breidablik[3] KR Reykjavik[5] (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 0.94 0.88 |
3.25 u |
0.96 0.84 |
2.10 3.10 3.60 |
| 03/05 02:15 |
1 FT |
Vikingur Reykjavik[10] Keflavik[ICE D1-1] (Hòa) |
1 0 |
0.75 | 0.86 0.96 |
3.75 u |
0.90 0.90 |
1.65 4.55 4.00 |
| 02/05 02:15 |
1 FT |
Fylkir[6] Hafnarfjordur FH[2] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 |
0.97 0.88 |
3 u |
0.88 0.92 |
3.10 2.00 3.75 |
| 02/05 02:15 |
1 FT |
Stjarnan[4] Leiknir Reykjavik[ICE D1-2] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 0.83 1.03 |
3.25 u |
0.89 0.91 |
1.62 4.50 4.05 |
| 02/05 00:00 |
1 FT |
HK Kopavog[9] Ka Akureyri[7] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.97 0.85 |
2.75 u |
0.79 1.01 |
2.72 2.52 3.66 |
| 01/05 03:00 |
1 FT |
Valur[1] IA Akranes[8] (Hòa) |
2 0 |
1.5 | 0.60 1.10 |
3.5 u |
0.80 1.00 |
1.30 8.05 5.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá