Kèo bóng đá Iceland mùa 2022 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
29/10
20:00
xuống hạng
FT
Hafnarfjordur FH[11]
IA Akranes[12]
(Hòa)
1
2
1-1.5 0.86
1.06
3-3.5
u
0.82
1.10
1.37
5.90
5.10
29/10
20:00
xuống hạng
FT
Keflavik[7]
Fram Reykjavik[8]
(Hòa)
4
0
0.5 0.92
1.00
3.5-4
u
1.01
0.91
1.89
3.10
4.30
29/10
20:00
xuống hạng
FT
IBV Vestmannaeyjar[9]
Leiknir Reykjavik[10]
(Hòa)
1
0
1 0.88
1.04
3.5
u
1.01
0.91
1.51
4.70
4.70
23/10
21:00
xuống hạng
FT
Fram Reykjavik[8]
Hafnarfjordur FH[11]
(Hòa)
3
0

0.5
0.84
1.08
3-3.5
u
0.92
1.00
2.90
2.04
4.00
22/10
20:00
xuống hạng
FT
IA Akranes[12]
IBV Vestmannaeyjar[9]
(Hòa)
3
2

0.5
1.04
0.88
3.5
u
1.06
0.86
3.40
1.83
4.10
22/10
20:00
xuống hạng
FT
Leiknir Reykjavik[10]
Keflavik[7]
(Hòa)
1
7

0.5
0.88
1.04
3-3.5
u
0.98
0.94
3.00
1.99
4.00
17/10
00:00
xuống hạng
FT
Fram Reykjavik[8]
IBV Vestmannaeyjar[9]
(Hòa)
1
3
0 0.88
0.93
3-3.5
u
0.97
0.95
2.33
2.46
4.00
15/10
21:00
xuống hạng
FT
Keflavik[7]
Hafnarfjordur FH[11]
(Hòa)
2
3
0 0.85
0.95
3
u
0.93
0.91
2.45
2.55
3.50
15/10
21:00
xuống hạng
FT
Leiknir Reykjavik[10]
IA Akranes[12]
(Hòa)
2
2
0.5 1.05
0.65
3
u
0.83
1.02
2.05
3.10
3.60
10/10
22:25
xuống hạng
FT
IBV Vestmannaeyjar[9]
Keflavik[7]
(Hòa)
2
1
0-0.5 0.89
0.91
3
u
0.87
0.98
2.10
3.00
3.60
10/10
22:15
xuống hạng
FT
Hafnarfjordur FH[11]
Leiknir Reykjavik[10]
(Hòa)
4
2
1 0.90
0.91
3
u
0.87
0.98
1.50
5.25
4.20
08/10
21:00
xuống hạng
FT
IA Akranes[12]
Fram Reykjavik[8]
(Hòa)
3
2
0 1.28
0.66
3-3.5
u
0.90
0.96
2.84
2.04
3.60
05/10
22:30
xuống hạng
FT
IBV Vestmannaeyjar[9]
Hafnarfjordur FH[11]
(Hòa)
2
1
0 0.85
1.00
3-3.5
u
0.98
0.88
2.38
2.55
3.60
03/10
00:15
xuống hạng
FT
Fram Reykjavik[8]
Leiknir Reykjavik[10]
(Hòa)
3
2
1 1.03
0.89
3-3.5
u
0.97
0.95
1.58
4.40
4.50
02/10
22:00
xuống hạng
FT
Keflavik[7]
IA Akranes[12]
(Hòa)
3
2
1 1.01
0.91
3-3.5
u
1.05
0.87
1.56
4.50
4.40
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp