| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/11 00:30 |
15 FT |
ETO Gyori FC[9] Debreceni VSC[7] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.89 0.93 |
2.5 u |
0.89 0.86 |
2.09 3.03 3.30 |
| 23/11 22:30 |
15 FT |
Fehervar Videoton[1] Ferencvarosi TC[6] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.68 1.15 |
2.5 u |
0.94 0.88 |
1.95 3.70 3.25 |
| 23/11 02:00 |
15 FT |
Lombard Papa FC[11] Budapest Honved[13] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
1.06 0.78 |
2.5 u |
1.15 0.67 |
3.34 2.01 3.16 |
| 23/11 00:00 |
15 FT |
Nyiregyhaza[12] Pecs[14] (Hòa) |
4 0 |
0-0.5 | 0.78 1.03 |
2-2.5 u |
0.90 0.90 |
1.98 3.30 3.30 |
| 22/11 22:00 |
15 FT |
Videoton Puskas Akademia[10] Szombathelyi Haladas[16] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.07 0.75 |
2.5 u |
1.08 0.72 |
1.97 3.43 3.20 |
| 22/11 22:00 |
15 FT |
Dunaujvaros[15] Paksi SE[3] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.70 1.14 |
2.5 u |
0.98 0.80 |
2.67 2.36 3.16 |
| 22/11 20:00 |
15 FT |
MTK Hungaria FC[2] Diosgyor[4] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 0.84 0.99 |
2.5 u |
0.91 0.85 |
2.10 3.40 3.40 |
| 22/11 01:00 |
15 FT |
Kecskemeti TE[9] Ujpesti TE[5] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 |
1.02 0.82 |
2-2.5 u |
0.91 0.90 |
2.96 2.10 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá