| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/10 23:30 |
11 FT |
ETO Gyori FC[10] Ujpesti TE[5] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 1.04 0.80 |
2.5 u |
0.80 0.98 |
2.03 3.05 3.35 |
| 19/10 21:30 |
11 FT |
Fehervar Videoton[1] Debreceni VSC[7] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 0.95 0.87 |
2.5 u |
0.86 0.89 |
1.80 3.85 3.38 |
| 19/10 01:00 |
11 FT |
Ferencvarosi TC[6] Pecs[11] (Hòa) |
2 0 |
1 | 0.72 1.13 |
2.5 u |
0.91 0.91 |
1.40 6.87 3.99 |
| 18/10 22:59 |
11 FT |
Budapest Honved[12] Paksi SE[4] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.64 1.25 |
2.5 u |
0.95 0.87 |
2.05 3.08 3.25 |
| 18/10 22:59 |
11 FT |
Kecskemeti TE[8] MTK Hungaria FC[2] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
1.02 0.82 |
2.5 u |
0.79 1.03 |
2.78 2.19 3.29 |
| 18/10 21:00 |
11 FT |
Nyiregyhaza[14] Videoton Puskas Akademia[9] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.76 1.08 |
2.5 u |
0.85 0.97 |
2.26 2.67 3.30 |
| 18/10 19:00 |
11 FT |
Lombard Papa FC[13] Diosgyor[3] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 |
1.09 0.75 |
2.5 u |
0.91 0.85 |
4.71 1.58 3.64 |
| 18/10 00:00 |
11 FT |
Dunaujvaros[16] Szombathelyi Haladas[15] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.06 0.76 |
2-2.5 u |
0.93 0.88 |
2.25 2.92 3.06 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá