| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 17/11 20:00 |
24 FT |
Alania[2] Baltika[9] (Hòa) |
1 0 |
1 | 0.85 0.95 |
2-2.5 u |
0.85 0.95 |
1.49 6.10 3.60 |
| 17/11 18:00 |
24 FT |
Shinnik Yaroslavl[4] Arsenal Tula[3] (Hòa) |
5 0 |
0-0.5 | 1.00 0.80 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
2.00 3.37 3.15 |
| 17/11 18:00 |
24 FT |
Khimik Dzerzhinsk[13] FC Torpedo Moscow[5] (Hòa) |
0 3 |
0-0.5 |
0.83 0.98 |
2-2.5 u |
1.00 0.80 |
2.47 2.61 3.09 |
| 17/11 17:30 |
24 FT |
FK Angusht Nazran[19] Salyut-Energia Belgorod[14] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.95 0.85 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
4.03 1.77 3.35 |
| 17/11 17:00 |
24 FT |
Neftekhimik Nizhnekamsk[18] Luch-Energiya[7] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
0.95 0.85 |
2 u |
0.85 0.95 |
3.69 1.90 3.18 |
| 17/11 16:00 |
24 FT |
Gazovik Orenburg[11] Mordovia Saransk[1] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
1.03 0.78 |
2-2.5 u |
0.85 0.95 |
3.56 1.90 3.27 |
| 17/11 16:00 |
24 FT |
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[6] Rotor Volgograd[16] (Hòa) |
3 2 |
0.5-1 | 0.83 0.98 |
2 u |
0.90 0.90 |
1.49 5.86 3.71 |
| 17/11 10:30 |
24 FT |
SKA Energiya Khabarovsk[8] Sochi[17] (Hòa) |
1 1 |
1 | 2-2.5 u |
1.39 6.48 4.14 |
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá