| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/08 22:00 |
10 FT |
Arsenal Tula[1] Neftekhimik Nizhnekamsk[18] (Hòa) |
2 1 |
1.5 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.26 9.07 4.78 |
| 23/08 22:00 |
10 FT |
Spartak Nalchik[16] Luch-Energiya[15] (Hòa) |
1 3 |
0.5 | 0.85 0.95 |
2 u |
0.90 0.90 |
1.70 4.38 3.37 |
| 23/08 22:00 |
10 FT |
Salyut-Energia Belgorod[11] Baltika[8] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 1.05 0.75 |
2 u |
0.95 0.85 |
2.45 2.72 2.97 |
| 23/08 22:00 |
10 FT |
FC Torpedo Moscow[17] Alania[3] (Hòa) |
2 0 |
0.5 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.90 0.90 |
3.57 1.89 3.30 |
| 23/08 21:00 |
10 FT |
Mordovia Saransk[2] FK Angusht Nazran[19] (Hòa) |
3 0 |
2-2.5 | 0.85 0.95 |
3-3.5 u |
0.85 0.95 |
1.09 15.13 7.82 |
| 23/08 21:00 |
10 FT |
Sochi[13] Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[4] (Hòa) |
2 0 |
0.5 |
0.85 0.95 |
2-2.5 u |
1.05 0.75 |
3.38 1.99 3.19 |
| 23/08 19:00 |
10 FT |
Sibir[12] Khimik Dzerzhinsk[9] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.88 0.93 |
2-2.5 u |
1.05 0.75 |
1.79 3.97 3.32 |
| 23/08 18:00 |
10 FT |
Yenisey Krasnoyarsk[14] Shinnik Yaroslavl[5] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
2.45 2.72 2.97 |
||
| 23/08 14:00 |
10 FT |
SKA Energiya Khabarovsk[7] Gazovik Orenburg[6] (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 2 u |
1.84 3.63 3.42 |
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá