| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/10 21:00 |
11 FT |
Annagh United[1] Harland Wolff Welders[2] (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 0.98 0.83 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.20 2.90 3.20 |
| 11/10 21:00 |
11 FT |
Institute[10] Queens University[5] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.40 2.50 3.40 |
| 11/10 21:00 |
11 FT |
Loughgall[7] Warrenpoint Town[8] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.85 0.95 |
3 u |
0.98 0.83 |
1.80 3.30 3.90 |
| 11/10 21:00 |
11 FT |
Dundela[12] Newington[6] (Hòa) |
1 0 |
0.75 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.90 0.90 |
3.70 1.70 3.80 |
| 11/10 21:00 |
11 FT |
Ballinamallard United[11] Armagh City[9] (Hòa) |
3 1 |
0.25 | 0.98 0.83 |
2.75 u |
0.80 1.00 |
2.15 2.80 3.40 |
| 11/10 21:00 |
11 FT |
Ards[4] Limavady United[3] (Hòa) |
1 4 |
0.25 | 0.98 0.83 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.15 2.80 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá