| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/10 21:00 |
10 FT |
Armagh City[11] Dundela[12] (Hòa) |
3 0 |
0.25 | 0.90 0.90 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
2.05 2.70 3.90 |
| 04/10 21:00 |
10 FT |
Warrenpoint Town[10] Ballinamallard United[9] (Hòa) |
4 1 |
u |
|
|||
| 04/10 21:00 |
10 FT |
Limavady United[3] Loughgall[6] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 1.05 0.75 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.20 2.75 3.40 |
| 04/10 21:00 |
10 FT |
Harland Wolff Welders[2] Institute[8] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.90 0.90 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.50 4.50 4.50 |
| 04/10 21:00 |
10 FT |
Newington[5] Ards[7] (Hòa) |
0 3 |
0.25 | 0.93 0.88 |
3 u |
0.80 1.00 |
2.15 2.70 3.60 |
| 04/10 20:00 |
10 FT |
Queens University[4] Annagh United[1] (Hòa) |
0 1 |
0.75 |
0.80 1.00 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
3.50 1.75 3.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá