| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/02 21:45 |
23 FT |
Almere City Am[12] Gelders Veenendaalse VV[5] (Hòa) |
4 1 |
0 | 0.90 0.90 |
3.25 u |
1.00 0.80 |
2.30 2.30 4.00 |
| 15/02 21:00 |
23 FT |
Rijnsburgse Boys[2] Acv Assen[10] (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 15/02 21:00 |
23 FT |
Jong Sparta Rotterdam[14] VV Katwijk[3] (Hòa) |
1 1 |
1.25 |
0.83 0.98 |
3.25 u |
0.90 0.90 |
4.75 1.48 4.50 |
| 15/02 20:30 |
23 FT |
Scheveningen[17] Excelsior Maassluis[15] (Hòa) |
1 0 |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
1.00 0.80 |
2.63 2.15 3.70 |
| 15/02 20:30 |
23 FT |
BVV Barendrecht[8] AFC Amsterdam[4] (Hòa) |
1 3 |
0.25 |
1.00 0.80 |
3 u |
1.00 0.80 |
3.00 2.00 3.70 |
| 15/02 20:30 |
23 FT |
Noordwijk[16] Rkav Volendam[13] (Hòa) |
4 2 |
u |
|
|||
| 15/02 20:00 |
23 FT |
Koninklijke Hfc[9] de Treffers[11] (Hòa) |
0 3 |
0.25 | 1.05 0.75 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.30 2.63 3.30 |
| 15/02 20:00 |
23 FT |
Quick Boys[1] HHC Hardenberg[7] (Hòa) |
4 0 |
1 | 0.98 0.83 |
3 u |
0.90 0.90 |
1.57 4.33 4.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá