| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/11 21:45 |
13 FT |
Almere City Am[10] AFC Amsterdam[4] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
0.90 0.90 |
3 u |
0.80 1.00 |
3.30 1.85 3.75 |
| 16/11 21:00 |
13 FT |
Quick Boys[1] BVV Barendrecht[5] (Hòa) |
4 0 |
1 | 1.00 0.80 |
3.25 u |
0.93 0.88 |
1.60 4.20 4.00 |
| 16/11 21:00 |
13 FT |
Rijnsburgse Boys[2] Jong Sparta Rotterdam[11] (Hòa) |
1 0 |
1.25 | 0.88 0.93 |
3.5 u |
0.88 0.93 |
1.44 5.00 4.50 |
| 16/11 20:30 |
13 FT |
Noordwijk[17] Koninklijke Hfc[9] (Hòa) |
3 1 |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
2.80 2.10 3.60 |
| 16/11 20:30 |
13 FT |
HHC Hardenberg[8] Acv Assen[12] (Hòa) |
3 0 |
0.75 | 0.88 0.93 |
3.25 u |
1.00 0.80 |
1.67 4.10 3.70 |
| 16/11 20:30 |
13 FT |
Rkav Volendam[14] VV Katwijk[6] (Hòa) |
0 2 |
1 |
0.83 0.98 |
3.25 u |
0.93 0.88 |
4.50 1.55 4.20 |
| 16/11 20:30 |
13 FT |
Scheveningen[16] Spakenburg[3] (Hòa) |
0 1 |
1 |
0.95 0.85 |
3.5 u |
0.93 0.88 |
4.75 1.53 4.10 |
| 16/11 20:30 |
13 FT |
Excelsior Maassluis[15] de Treffers[13] (Hòa) |
0 2 |
0.25 |
1.00 0.80 |
3 u |
0.90 0.90 |
3.60 1.75 3.90 |
| 16/11 20:30 |
13 FT |
Gelders Veenendaalse VV[7] ADO20[18] (Hòa) |
5 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá