| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/04 23:00 |
24 FT |
NK Krka[10] Brinje Grosuplje[5] (Hòa) |
1 0 |
0.25 |
2.5 u |
|
||
| 19/04 22:00 |
24 FT |
Dravinja Kostroj[7] ND Ilirija 1911[12] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 19/04 22:00 |
24 FT |
NK Ptuj Drava[16] Bistrica[6] (Hòa) |
0 4 |
1 |
2.5-3 u |
|
||
| 19/04 22:00 |
24 FT |
Bilje[8] NK Rudar Velenje[14] (Hòa) |
0 1 |
0 | 2-2.5 u |
|
||
| 18/04 22:00 |
24 FT |
Jadran Dekani[9] Gorica[1] (Hòa) |
2 4 |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
1.00 0.80 |
4.50 1.73 3.30 |
| 18/04 22:00 |
24 FT |
Tolmin[15] Nd Beltinci[11] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
3.70 1.91 3.40 |
| 18/04 21:15 |
24 FT |
Tabor Sezana[4] Triglav Gorenjska[3] (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 1.03 0.78 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.30 2.90 3.10 |
| 18/04 20:00 |
24 FT |
Svoboda Ljubljana[13] NK Aluminij[2] (Hòa) |
0 1 |
1 |
0.80 1.00 |
2.75 u |
0.80 1.00 |
4.75 1.60 3.70 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá