| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/04 22:00 |
22 FT |
NK Krka[8] Gorica[1] (Hòa) |
1 3 |
u |
|
|||
| 06/04 21:30 |
22 FT |
NK Ptuj Drava[16] NK Rudar Velenje[14] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 06/04 21:00 |
22 FT |
Bilje[9] Nd Beltinci[10] (Hòa) |
4 2 |
u |
|
|||
| 06/04 18:00 |
22 FT |
Bistrica[7] Triglav Gorenjska[4] (Hòa) |
2 3 |
0.5 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
3.20 1.95 3.40 |
| 05/04 21:00 |
22 FT |
Tabor Sezana[3] Brinje Grosuplje[5] (Hòa) |
3 3 |
u |
|
|||
| 05/04 21:00 |
22 FT |
Tolmin[15] ND Ilirija 1911[12] (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 05/04 21:00 |
22 FT |
Jadran Dekani[11] NK Aluminij[2] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 05/04 17:30 |
22 FT |
Svoboda Ljubljana[13] Dravinja Kostroj[6] (Hòa) |
2 1 |
0.25 |
0.90 0.90 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
3.00 2.15 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá