| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/04 21:30 |
26 FT |
Nk Roltek Dob[15] Rogaska[1] (Hòa) |
0 3 |
1-1.5 |
0.95 0.75 |
2.5-3 u |
0.85 0.84 |
7.50 1.33 4.40 |
| 23/04 21:30 |
26 FT |
Fuzinar[12] Triglav Gorenjska[13] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 0.87 0.82 |
2.5 u |
0.84 0.85 |
2.15 2.90 3.15 |
| 23/04 21:30 |
26 FT |
NK Rudar Velenje[11] NK Krka[3] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.80 0.89 |
2.5 u |
0.75 0.95 |
2.85 2.15 3.25 |
| 22/04 21:30 |
26 FT |
Nd Beltinci[5] Brinje Grosuplje[8] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.94 0.76 |
2-2.5 u |
0.75 0.95 |
2.65 2.45 2.95 |
| 22/04 21:30 |
26 FT |
Bilje[6] ND Ilirija 1911[4] (Hòa) |
0 2 |
0 | 0.98 0.72 |
2.5 u |
0.91 0.78 |
2.65 2.35 3.10 |
| 22/04 21:30 |
26 FT |
Bistrica[14] Nafta[7] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.96 0.81 |
2.5 u |
0.80 0.96 |
2.60 2.40 3.30 |
| 22/04 21:30 |
26 FT |
NK Primorje[9] Krsko Posavlje[16] (Hòa) |
3 2 |
1 | 0.96 0.75 |
2.5 u |
0.75 0.95 |
1.54 4.85 3.80 |
| 21/04 21:30 |
26 FT |
Jadran Dekani[10] NK Aluminij[2] (Hòa) |
0 2 |
0.5-1 |
0.98 0.78 |
2.5 u |
0.91 0.85 |
4.29 1.58 3.35 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá