| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/04 20:00 |
25 FT |
NK Aluminij[2] Nd Beltinci[5] (Hòa) |
2 0 |
1.5 | 0.84 0.85 |
3 u |
0.81 0.88 |
1.27 8.00 5.00 |
| 15/04 21:30 |
25 FT |
Brinje Grosuplje[9] Bistrica[13] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 15/04 21:30 |
25 FT |
Krsko Posavlje[16] Bilje[6] (Hòa) |
0 0 |
0 | 2.5 u |
|
||
| 15/04 21:30 |
25 FT |
Rogaska[1] Jadran Dekani[10] (Hòa) |
0 0 |
1.25 | 2.5 u |
|
||
| 14/04 22:59 |
25 FT |
Nafta[7] Fuzinar[11] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.91 0.79 |
2.5-3 u |
0.75 0.96 |
1.71 3.75 3.65 |
| 14/04 22:59 |
25 FT |
NK Krka[3] NK Primorje[8] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.80 0.90 |
2.5 u |
0.76 0.94 |
1.80 3.65 3.40 |
| 14/04 22:59 |
25 FT |
Triglav Gorenjska[12] NK Rudar Velenje[14] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.88 0.81 |
2.5 u |
0.75 0.95 |
2.15 2.80 3.35 |
| 14/04 22:00 |
25 FT |
ND Ilirija 1911[4] Nk Roltek Dob[15] (Hòa) |
5 2 |
0.5-1 | 0.78 0.92 |
2.5-3 u |
0.90 0.79 |
1.60 4.35 3.70 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá