| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/10 19:00 |
25 FT |
Nevezis[2] Nfa Aisciai Kaunas[10] (Hòa) |
2 0 |
2 | 0.90 0.90 |
3.75 u |
0.90 0.90 |
1.14 11.00 8.00 |
| 13/10 19:00 |
25 FT |
Stumbras Ii[9] Pakruojis[7] (Hòa) |
4 0 |
0.75 | 0.75 1.05 |
3.25 u |
0.80 1.00 |
1.53 4.75 4.00 |
| 13/10 19:00 |
25 FT |
Dainava Alytus[3] Taip Vilnius[5] (Hòa) |
2 1 |
1.25 | 0.95 0.85 |
3.25 u |
0.80 1.00 |
1.40 5.50 4.50 |
| 13/10 19:00 |
25 FT |
Koralas[14] Utenis Utena[8] (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 13/10 18:00 |
25 FT |
Trakai Ii[12] Fk Zalgiris Vilnius 2[11] (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 0.81 0.95 |
3.5 u |
0.85 0.91 |
2.01 2.71 3.95 |
| 13/10 18:00 |
25 FT |
Baltija Panevezys[1] Kupiskis[13] (Hòa) |
6 2 |
4 | 0.90 0.90 |
5 u |
0.90 0.90 |
1.05 21.00 15.00 |
| 13/10 18:00 |
25 FT |
Banga Gargzdai[4] Dziugas Telsiai[6] (Hòa) |
3 0 |
0.75 | 0.85 0.91 |
3.25 u |
0.80 0.96 |
1.64 3.70 4.15 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá