| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 07/10 19:00 |
24 FT |
Baltija Panevezys[1] Banga Gargzdai[4] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.92 0.88 |
2.75 u |
0.78 1.02 |
1.83 3.20 3.60 |
| 07/10 19:00 |
24 FT |
Taip Vilnius[5] Fk Zalgiris Vilnius 2[10] (Hòa) |
5 2 |
1.5 | 0.75 1.05 |
3.75 u |
1.00 0.80 |
1.25 6.30 5.50 |
| 06/10 19:00 |
24 FT |
Koralas[14] Trakai Ii[12] (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 06/10 19:00 |
24 FT |
Dziugas Telsiai[6] Nevezis[2] (Hòa) |
0 3 |
0 | 0.88 0.92 |
3 u |
0.90 0.90 |
2.30 2.40 3.75 |
| 06/10 18:00 |
24 FT |
Utenis Utena Nfa Aisciai Kaunas (Hòa) |
0 4 |
1.5 | 0.90 0.90 |
3.5 u |
0.80 1.00 |
1.33 7.00 4.50 |
| 06/10 18:00 |
24 FT |
Pakruojis[7] Dainava Alytus[3] (Hòa) |
0 4 |
0.5 |
0.88 0.92 |
3 u |
0.90 0.90 |
3.10 1.90 3.75 |
| 06/10 00:00 |
24 FT |
Stumbras Ii[9] Kupiskis[13] (Hòa) |
5 3 |
1.75 | 0.95 0.85 |
3 u |
0.80 1.00 |
1.25 6.00 5.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá