| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 29/10 18:00 |
29 FT |
Olaines Fk[5] Rezekne / Bjss[3] (Hòa) |
5 0 |
0.5 | 0.90 0.87 |
3.5 u |
0.87 0.90 |
1.83 2.90 4.30 |
| 29/10 18:00 |
29 FT |
Babite[1] Rigas Tehniska Universitate[9] (Hòa) |
6 2 |
2-2.5 | 0.92 0.85 |
4 u |
0.79 1.00 |
1.12 10.00 7.25 |
| 29/10 18:00 |
29 FT |
Staiceles Bebri Jdfs Alberts (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 29/10 18:00 |
29 FT |
Fk Smiltene Bjss Fk Valmiera (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 29/10 18:00 |
29 FT |
Ogres Fk 33 Saldus (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 29/10 18:00 |
29 FT |
Skonto FC Preilu (Hòa) |
5 1 |
u |
|
|||
| 29/10 18:00 |
29 FT |
Jekabpils Tukums-2000 (Hòa) |
0 10 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá