| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 29/05 22:00 |
10 FT |
Fk Valmiera[6] Fk Auda Riga[5] (Hòa) |
2 1 |
1 | 1.00 0.79 |
3.5 u |
0.83 0.95 |
1.50 3.40 5.50 |
| 29/05 20:00 |
10 FT |
Ogres Fk 33[13] Tukums-2000[9] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.90 0.90 |
2.5 u |
0.40 1.90 |
2.75 1.86 4.75 |
| 29/05 20:00 |
10 FT |
Staiceles Bebri[12] Olaines Fk[7] (Hòa) |
1 0 |
1 |
0.83 0.95 |
2.5 u |
0.31 2.40 |
3.80 1.44 5.50 |
| 29/05 18:00 |
10 FT |
Jekabpils[11] Preilu[14] (Hòa) |
0 2 |
0.5-1 | 0.82 0.98 |
3.5 u |
0.90 0.90 |
1.58 4.35 4.00 |
| 28/05 21:00 |
10 FT |
Jdfs Alberts Fk Smiltene Bjss (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 28/05 20:00 |
10 FT |
Babite Saldus (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 28/05 19:00 |
10 FT |
Rezekne / Bjss[3] Rigas Tehniska Universitate[4] (Hòa) |
4 0 |
1.5-2 | 0.90 0.87 |
3.5 u |
0.87 0.90 |
1.25 5.80 6.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá