| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 18/10 18:00 |
19 FT |
Khan Tengri[5] Kaspyi Aktau[4] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.80 1.00 |
2.5 u |
0.78 1.02 |
2.33 2.41 3.25 |
| 18/10 18:00 |
19 FT |
Sd Family[10] Okzhetpes[1] (Hòa) |
0 7 |
1.25 |
0.91 0.74 |
3 u |
0.73 0.92 |
6.75 1.40 4.20 |
| 17/10 18:00 |
19 FT |
Taraz[8] Yassy Turkistan[13] (Hòa) |
5 1 |
1.5 | 0.80 1.00 |
3 u |
1.04 0.76 |
1.28 9.50 4.70 |
| 17/10 16:00 |
19 FT |
Akzhayik Oral[11] Ulytau Zhezkazgan[3] (Hòa) |
0 3 |
1.75 |
0.76 1.04 |
3.25 u |
0.83 0.97 |
13.50 1.14 6.75 |
| 17/10 16:00 |
19 FT |
Altay Spor Kulubu[9] Ekibastuzets[7] (Hòa) |
2 1 |
0.25 |
0.74 1.06 |
3 u |
0.97 0.83 |
2.95 1.89 3.55 |
| 11/10 16:00 |
19 FT |
Akzhayik Oral[11] Aktobe B[15] (Hòa) |
1 0 |
1.25 | 0.87 0.89 |
3.25 u |
0.80 0.96 |
1.38 6.00 4.70 |
| 11/10 16:00 |
19 FT |
Ekibastuzets[7] Ulytau Zhezkazgan[1] (Hòa) |
4 3 |
0.5 |
0.94 0.82 |
3.25 u |
0.88 0.88 |
3.35 1.82 3.65 |
| 10/10 16:00 |
19 FT |
Okzhetpes[2] Yassy Turkistan[13] (Hòa) |
7 0 |
2.25 | 0.95 0.85 |
3 u |
0.87 0.93 |
1.14 19.00 6.00 |
| 10/10 16:00 |
19 FT |
Altay Spor Kulubu[9] Kaspyi Aktau[4] (Hòa) |
0 3 |
1.25 |
1.03 0.77 |
2.5 u |
0.77 1.03 |
6.70 1.30 4.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá