| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/10 22:59 |
7 FT |
Hapoel Kfar Saba[6] Kiryat Yam Sc[1] (Hòa) |
0 2 |
u |
2.20 2.80 3.25 |
|||
| 05/10 22:59 |
7 FT |
Hapoel Rishon Letzion[10] Ironi Modiin[9] (Hòa) |
3 1 |
u |
2.30 2.70 3.20 |
|||
| 05/10 22:59 |
7 FT |
Hapoel Ramat Gan FC[7] Hapoel Natzrat Illit[15] (Hòa) |
1 1 |
u |
1.75 4.00 3.40 |
|||
| 05/10 22:59 |
7 FT |
Hapoel Hadera[13] Hapoel Afula[16] (Hòa) |
1 1 |
u |
1.83 3.50 3.50 |
|||
| 05/10 22:59 |
7 FT |
Hapoel Kfar Shalem[5] Maccabi Herzliya[2] (Hòa) |
0 2 |
u |
2.00 3.00 3.50 |
|||
| 05/10 22:59 |
7 FT |
Kfar Kasem[3] Hapoel Raanana[12] (Hòa) |
0 2 |
u |
1.95 3.60 3.10 |
|||
| 05/10 22:59 |
7 FT |
Hapoel Acco[11] Bnei Yehuda Tel Aviv[8] (Hòa) |
2 0 |
u |
4.50 1.72 3.20 |
|||
| 05/10 00:00 |
7 FT |
Maccabi Kabilio Jaffa[14] Maccabi Petah Tikva FC[4] (Hòa) |
1 6 |
1 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
1.00 0.80 |
4.75 1.60 3.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá