| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/09 22:59 |
4 FT |
Hapoel Raanana[11] Hapoel Kfar Shalem[3] (Hòa) |
1 3 |
0 | 0.88 0.93 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.45 2.50 3.25 |
| 15/09 22:59 |
4 FT |
Hapoel Natzrat Illit[15] Hapoel Rishon Letzion[2] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
3.60 1.83 3.50 |
| 15/09 22:59 |
4 FT |
Kiryat Yam Sc[1] Maccabi Herzliya[4] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 0.95 0.85 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.15 2.88 3.30 |
| 14/09 22:59 |
4 FT |
Maccabi Petah Tikva FC[10] Kfar Kasem[7] (Hòa) |
2 3 |
u |
|
|||
| 14/09 22:59 |
4 FT |
Maccabi Kabilio Jaffa[14] Hapoel Hadera[12] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 14/09 22:59 |
4 FT |
Bnei Yehuda Tel Aviv[13] Hapoel Ramat Gan FC[9] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 14/09 22:59 |
4 FT |
Hapoel Afula[16] Hapoel Kfar Saba[6] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 14/09 22:59 |
4 FT |
Ironi Modiin[5] Hapoel Acco[8] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá