| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/06 21:00 |
28 FT |
West Armenia[2] Torpedo Yerevan[12] (Hòa) |
7 0 |
2.75 | 0.84 0.92 |
4 u |
0.90 0.86 |
1.07 24.00 5.70 |
| 24/06 21:00 |
28 FT |
Junior Sevan[4] Ararat Yerevan 2[9] (Hòa) |
2 3 |
u |
|
|||
| 24/06 21:00 |
28 FT |
Dilijan[17] Lernayin Artsakh[13] (Hòa) |
4 2 |
u |
|
|||
| 24/06 21:00 |
28 FT |
Ani Yerevan[15] Van[3] (Hòa) |
1 8 |
2.25 |
0.80 0.96 |
3.75 u |
0.89 0.87 |
12.00 1.16 4.90 |
| 24/06 20:00 |
28 FT |
Shirak Gjumri B[10] Lokomotiv Yerevan[1] (Hòa) |
0 6 |
1.25 |
0.82 0.94 |
3.5 u |
0.87 0.89 |
4.95 1.43 4.00 |
| 23/06 22:00 |
28 FT |
Banants B[8] Aragats[11] (Hòa) |
2 1 |
1.75 | 0.78 0.98 |
4 u |
0.91 0.85 |
1.22 8.50 4.95 |
| 23/06 21:00 |
28 FT |
Masis[14] Bkma[7] (Hòa) |
1 2 |
1 |
0.87 0.89 |
3.5 u |
0.78 0.98 |
4.05 1.56 3.85 |
| 23/06 21:00 |
28 FT |
Pyunik B[16] Ararat Armenia B[5] (Hòa) |
2 1 |
1.25 |
0.96 0.80 |
3.75 u |
0.79 0.97 |
2.75 1.79 4.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá