| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 18/10 18:00 |
11 FT |
Aragats[12] Banants B[4] (Hòa) |
3 2 |
1-1.5 |
0.80 1.00 |
3.5 u |
0.88 0.92 |
4.50 1.40 5.50 |
| 18/10 18:00 |
11 FT |
Ararat Armenia B[7] Pyunik B[8] (Hòa) |
3 0 |
0.5-1 | 0.95 0.85 |
3.5 u |
0.85 0.95 |
1.66 3.40 4.50 |
| 18/10 18:00 |
11 FT |
Lokomotiv Yerevan[3] Shirak Gjumri B[13] (Hòa) |
2 1 |
1.5 | 0.90 0.90 |
3.5 u |
0.80 1.00 |
1.28 6.00 6.00 |
| 16/10 18:30 |
11 FT |
Ararat Yerevan 2[9] Junior Sevan[5] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.90 0.90 |
3.5 u |
0.80 1.00 |
2.30 2.30 4.00 |
| 16/10 18:30 |
11 FT |
Bkma[10] Masis[15] (Hòa) |
1 0 |
3.5 | 0.90 0.90 |
5 u |
0.90 0.90 |
1.05 21.00 13.00 |
| 16/10 18:30 |
11 FT |
Van[2] Ani Yerevan[17] (Hòa) |
5 0 |
5 | 0.95 0.85 |
6 u |
0.95 0.85 |
1.01 34.00 21.00 |
| 16/10 18:30 |
11 FT |
Torpedo Yerevan[11] West Armenia[1] (Hòa) |
1 2 |
1-1.5 |
0.92 0.88 |
3.5 u |
0.90 0.90 |
5.50 1.40 4.75 |
| 16/10 18:30 |
11 FT |
Lernayin Artsakh Dilijan (Hòa) |
6 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá