Kèo bóng đá Vòng Loại World Cup (Châu Á) mùa 2023-2026 vòng bảng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
20/11
01:15
bảng
FT
Bahrain[76]
Australia[24]
(Hòa)
2
2

0.75
0.85
1.00
1.75
u
0.95
0.90
6.50
1.72
3.00
20/11
01:15
bảng
FT
Kuwait[135]
Jordan[64]
(Hòa)
1
1

0.75
0.92
0.92
2
u
0.82
1.02
6.00
1.70
3.30
19/11
23:00
bảng
FT
Oman[80]
Iraq[56]
(Hòa)
0
1

0.25
0.83
1.03
1.75
u
0.80
1.05
3.40
2.38
3.00
19/11
23:00
bảng
FT
United Arab Emirates[68]
Qatar[46]
(Hòa)
5
0
0 1.03
0.83
2.5
u
0.95
0.90
2.75
2.55
3.30
19/11
21:00
bảng
FT
Kyrgyzstan[103]
Iran[19]
(Hòa)
2
3

1.75
1.03
0.83
3
u
0.98
0.88
15.00
1.22
6.00
19/11
21:00
bảng
FT
Palestine[100]
Hàn Quốc[22]
(Hòa)
1
1

1.75
0.90
0.95
2.75
u
0.80
1.05
13.00
1.25
5.75
19/11
19:00
bảng
FT
Bắc Triều Tiên[111]
Uzbekistan[58]
(Hòa)
0
1

0.75
1.00
0.85
2.25
u
0.93
0.93
6.00
1.65
3.60
19/11
19:00
bảng
FT
Indonesia[130]
Saudi Arabia[59]
(Hòa)
2
0

0.5
0.85
1.00
2.25
u
1.00
0.85
4.20
1.95
3.20
19/11
19:00
bảng
FT
Trung Quốc[92]
Nhật Bản[15]
(Hòa)
1
3

2
1.03
0.83
3
u
0.85
1.00
17.00
1.14
8.50
15/11
19:00
bảng
FT
Indonesia[130]
Nhật Bản[15]
(Hòa)
0
4

1.75
0.95
0.90
3
u
1.03
0.83
13.00
1.22
5.75
14/11
23:15
bảng
FT
Qatar[46]
Uzbekistan[58]
(Hòa)
3
2
0 1.05
0.80
2
u
0.95
0.90
2.90
2.63
2.90
14/11
23:15
bảng
FT
United Arab Emirates[68]
Kyrgyzstan[103]
(Hòa)
3
0
1.25 1.00
0.85
2.25
u
0.85
1.00
1.42
8.00
4.20
14/11
23:15
bảng
FT
Iraq[56]
Jordan[64]
(Hòa)
0
0
0.5 1.05
0.80
2
u
0.98
0.88
2.05
4.00
3.20
14/11
23:00
bảng
FT
Oman[80]
Palestine[100]
(Hòa)
1
0
0.5 0.88
0.98
2
u
0.95
0.90
1.85
4.50
3.25
14/11
21:00
bảng
FT
Kuwait[135]
Hàn Quốc[22]
(Hòa)
1
3

1.75
1.05
0.80
3
u
0.98
0.88
13.00
1.20
6.50
14/11
21:00
bảng
FT
Bahrain[76]
Trung Quốc[92]
(Hòa)
0
1
0.75 0.95
0.90
2.25
u
1.05
0.80
1.70
5.75
3.40
14/11
19:00
bảng
FT
Bắc Triều Tiên[111]
Iran[19]
(Hòa)
2
3

1.5
0.80
1.05
2.5
u
0.98
0.88
10.00
1.33
4.75
14/11
16:10
bảng
FT
Australia[24]
Saudi Arabia[59]
(Hòa)
0
0
0.5 1.00
0.85
2
u
0.93
0.93
2.00
4.33
3.10
16/10
01:00
bảng
FT
Saudi Arabia[56]
Bahrain[76]
(Hòa)
0
0
1.25 1.10
0.78
2.25
u
0.85
1.00
1.45
8.00
4.20
15/10
23:00
bảng
FT
Iran[19]
Qatar[44]
(Hòa)
4
1
0.75 0.78
1.10
2.25
u
0.90
0.95
1.60
6.25
3.75
15/10
23:00
bảng
FT
Palestine[98]
Kuwait[134]
(Hòa)
2
2
0.5 0.90
0.95
2
u
1.00
0.85
1.90
4.75
3.20
15/10
23:00
bảng
FT
Jordan[68]
Oman[78]
(Hòa)
4
0
0.5 0.88
0.98
2.25
u
0.98
0.88
1.85
4.75
3.30
15/10
21:00
bảng
FT
Kyrgyzstan[106]
Bắc Triều Tiên[111]
(Hòa)
1
0

0.25
0.88
0.98
2.25
u
1.05
0.80
3.40
2.30
3.10
15/10
21:00
bảng
FT
Uzbekistan[60]
United Arab Emirates[69]
(Hòa)
1
0
1 0.93
0.93
2.25
u
0.85
1.00
1.50
7.50
3.90
15/10
19:00
bảng
FT
Trung Quốc[91]
Indonesia[129]
(Hòa)
2
1

0.25
0.93
0.93
2.25
u
0.85
1.00
3.40
2.20
3.20
15/10
18:00
bảng
FT
Hàn Quốc[23]
Iraq[55]
(Hòa)
3
2
1 0.80
1.05
2.25
u
1.00
0.85
1.45
9.00
3.90
15/10
17:35
bảng
FT
Nhật Bản[16]
Australia[25]
(Hòa)
1
1
1.5 0.98
0.88
2.75
u
0.80
1.05
1.33
10.00
4.75
11/10
01:00
bảng
FT
Saudi Arabia[56]
Nhật Bản[16]
(Hòa)
0
2

1
0.80
1.05
2.25
u
0.85
1.00
5.75
1.57
4.00
11/10
01:00
bảng
FT
Iraq[55]
Palestine[98]
(Hòa)
1
0
1 0.80
1.05
2.5
u
1.00
0.85
1.48
7.00
4.10
10/10
23:00
bảng
FT
Qatar[44]
Kyrgyzstan[106]
(Hòa)
3
1
1.5 0.83
1.03
2.75
u
0.90
0.95
1.27
9.50
6.00
10/10
23:00
bảng
FT
United Arab Emirates[69]
Bắc Triều Tiên[111]
(Hòa)
1
1
1 1.05
0.80
2.25
u
0.93
0.93
1.57
6.00
4.00
10/10
23:00
bảng
FT
Bahrain[76]
Indonesia[129]
(Hòa)
2
2
0.25 1.03
0.83
2.25
u
1.03
0.83
2.40
3.20
3.10
10/10
23:00
bảng
FT
Oman[78]
Kuwait[134]
(Hòa)
4
0
1 1.10
0.78
2.25
u
0.93
0.93
1.60
5.75
4.00
10/10
21:00
bảng
FT
Uzbekistan[60]
Iran[19]
(Hòa)
0
0

0.25
0.80
1.05
2
u
0.83
1.03
3.30
2.40
2.90
10/10
21:00
bảng
FT
Jordan[68]
Hàn Quốc[23]
(Hòa)
0
2

0.5
0.93
0.93
2.25
u
0.83
1.03
4.20
1.90
3.40
10/10
16:10
bảng
FT
Australia[25]
Trung Quốc[91]
(Hòa)
3
1
2.25 0.98
0.88
3
u
0.98
0.88
1.13
17.00
9.00
11/09
01:00
bảng
FT
Kuwait[136]
Iraq[55]
(Hòa)
0
0

0.75
1.05
0.80
2.25
u
0.90
0.95
5.50
1.62
4.00
10/09
23:00
bảng
FT
United Arab Emirates[69]
Iran[20]
(Hòa)
0
1

0.5
1.00
0.85
2.25
u
0.98
0.88
4.10
1.80
3.40
10/09
23:00
bảng
FT
Bahrain[80]
Nhật Bản[18]
(Hòa)
0
5

1.75
0.88
0.98
3
u
0.93
0.93
11.00
1.25
5.25
10/09
21:00
bảng
FT
Kyrgyzstan[102]
Uzbekistan[61]
(Hòa)
2
3

1
0.88
0.98
2.25
u
1.03
0.83
7.50
1.53
3.75
10/09
21:00
bảng
FT
Oman[76]
Hàn Quốc[23]
(Hòa)
1
3

1.25
0.88
0.98
2.75
u
0.85
1.00
8.00
1.42
3.90
10/09
21:00
bảng
FT
Palestine[96]
Jordan[68]
(Hòa)
1
3

0.5
0.93
0.93
2.25
u
1.03
0.83
4.33
1.90
3.40
10/09
19:00
bảng
FT
Bắc Triều Tiên[110]
Qatar[34]
(Hòa)
2
2

0.5
1.03
0.83
2.25
u
0.83
1.03
4.20
1.75
3.30
10/09
19:00
bảng
FT
Trung Quốc[87]
Saudi Arabia[56]
(Hòa)
1
2

1
1.05
0.80
2.25
u
0.80
1.05
8.00
1.45
4.10
10/09
19:00
bảng
FT
Indonesia[133]
Australia[24]
(Hòa)
0
0

1
0.78
1.10
2.25
u
0.95
0.90
6.00
1.57
3.50
06/09
01:00
bảng
FT
Jordan[68]
Kuwait[136]
(Hòa)
1
1
1 0.62
1.16
2.25
u
0.86
0.90
1.41
6.30
3.90
06/09
01:00
bảng
FT
Saudi Arabia[56]
Indonesia[133]
(Hòa)
1
1
1.75 1.02
0.74
3
u
0.99
0.77
1.23
8.60
5.20
05/09
22:59
bảng
FT
Iran[20]
Kyrgyzstan[102]
(Hòa)
1
0
2.5 0.76
1.00
3.25
u
0.88
0.88
1.04
20.00
9.20
05/09
22:59
bảng
FT
Qatar[34]
United Arab Emirates[69]
(Hòa)
1
3
0.5 0.86
0.90
2.25
u
0.90
0.86
1.91
3.50
3.20
05/09
22:59
bảng
FT
Iraq[55]
Oman[76]
(Hòa)
1
0
0.75 0.84
0.92
2.25
u
0.98
0.78
1.69
4.40
3.30
05/09
21:00
bảng
FT
Uzbekistan[61]
Bắc Triều Tiên[110]
(Hòa)
1
0
1 0.88
0.88
2.25
u
0.88
0.88
1.51
5.30
3.70
05/09
18:00
bảng
FT
Hàn Quốc[23]
Palestine[96]
(Hòa)
0
0
2.5 0.99
0.77
3.5
u
0.91
0.85
1.09
14.00
7.70
05/09
17:35
bảng
FT
Nhật Bản[18]
Trung Quốc[87]
(Hòa)
7
0
2.25 0.86
0.90
3
u
0.84
0.92
1.08
16.00
7.60
05/09
17:10
bảng
FT
Australia[24]
Bahrain[80]
(Hòa)
0
1
1.75 0.65
1.12
2.75
u
0.80
0.96
1.16
11.50
5.90
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp