| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/11 22:30 |
21 FT |
IFK Mariehamn[10] HJK Helsinki[1] (Hòa) |
0 5 |
1.5-2 |
0.98 0.94 |
3-3.5 u |
1.00 0.85 |
11.00 1.25 6.30 |
| 22/10 22:30 |
21 FT |
Honka[4] Lahti[6] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 1.00 0.92 |
2.5 u |
0.87 0.83 |
1.72 5.00 3.60 |
| 22/10 22:30 |
21 FT |
Inter Turku[3] TPS Turku[11] (Hòa) |
3 0 |
1-1.5 | 1.01 0.89 |
2.5-3 u |
0.97 0.90 |
1.41 7.30 4.90 |
| 22/10 22:30 |
21 | IFK Mariehamn[9] HJK Helsinki[1] (Hòa) |
? ? |
1.5 |
1.15 0.77 |
2.5 u |
0.50 1.45 |
10.50 1.30 5.25 |
| 22/10 22:30 |
21 FT |
KuPS[2] Haka[10] (Hòa) |
2 3 |
1.5 | 1.07 0.83 |
3 u |
0.91 0.95 |
1.35 7.00 5.20 |
| 22/10 22:30 |
21 FT |
SJK Seinajoki[7] Ilves Tampere[5] (Hòa) |
1 3 |
0 | 1.00 0.81 |
2.5 u |
0.91 0.80 |
2.67 2.51 3.25 |
| 22/10 22:00 |
21 FT |
HIFK[8] RoPS Rovaniemi[12] (Hòa) |
1 0 |
1 | 0.82 1.11 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
1.53 5.40 4.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá