| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 02/11 22:00 |
35 FT |
Harju Jk Laagri[7] JK Tallinna Kalev[10] (Hòa) |
4 1 |
u |
|
|||
| 02/11 19:00 |
35 FT |
Trans Narva[5] Levadia Tallinn[2] (Hòa) |
0 4 |
1.5 |
0.98 0.83 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
6.50 1.33 4.75 |
| 02/11 17:30 |
35 FT |
Paide Linnameeskond[4] Parnu Linnameeskond[6] (Hòa) |
3 0 |
1.25 | 0.83 0.98 |
3.25 u |
0.93 0.88 |
1.42 5.25 4.50 |
| 02/11 17:30 |
35 FT |
Nomme JK Kalju[3] Tartu JK Tammeka[9] (Hòa) |
2 1 |
1.75 | 0.95 0.85 |
3.25 u |
0.83 0.98 |
1.29 7.00 5.50 |
| 01/11 19:30 |
35 FT |
Flora Tallinn[1] Kuressaare[8] (Hòa) |
2 0 |
2.25 | 0.98 0.83 |
3.75 u |
0.93 0.88 |
1.18 7.50 6.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá