Kèo bóng đá Wales mùa 2017-2018 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
28/04
01:30
xuống hạng
FT
Aberystwyth Town[10]
Newtown[8]
(Hòa)
5
3
0-0.5 0.97
0.85
2.5-3
u
0.85
0.95
2.17
2.74
3.65
28/04
01:30
xuống hạng
FT
Barry Town Afc[9]
Carmarthen[12]
(Hòa)
1
0
0-0.5 0.78
1.04
2.5
u
0.97
0.82
2.12
2.89
3.30
28/04
01:30
xuống hạng
FT
Prestatyn Town FC[11]
Llandudno[7]
(Hòa)
0
0

0.5
0.85
0.91
2.5-3
u
0.82
0.97
3.20
1.95
3.60
25/04
01:45
xuống hạng
FT
Prestatyn Town FC[11]
Barry Town Afc[9]
(Hòa)
0
0

1-1.5
1.10
0.70
3
u
0.68
1.14
7.50
1.30
5.50
21/04
20:30
xuống hạng
FT
Llandudno[7]
Barry Town Afc[9]
(Hòa)
2
3
0
2-2.5
u
0.75
1.04
2.55
2.45
3.15
21/04
20:30
xuống hạng
FT
Newtown[8]
Prestatyn Town FC[11]
(Hòa)
3
0
1.25
3
u

1.38
6.25
4.70
21/04
02:00
xuống hạng
FT
Aberystwyth Town[10]
Carmarthen[12]
(Hòa)
1
1
0-0.5 0.80
0.97
3
u
0.91
0.89
2.10
3.10
3.70
15/04
21:30
xuống hạng
FT
Barry Town Afc[9]
Newtown[8]
(Hòa)
1
1
0.5 0.89
0.93
2.5-3
u
0.87
0.95
1.86
3.45
3.55
14/04
21:30
xuống hạng
FT
Carmarthen[12]
Llandudno[7]
(Hòa)
3
2
0 1.00
0.82
2.5
u
0.83
0.98
2.60
2.40
3.30
14/04
01:45
xuống hạng
FT
Prestatyn Town FC[11]
Aberystwyth Town[10]
(Hòa)
0
1

1
0.91
0.91
3
u
0.91
0.89
5.00
1.48
4.10
31/03
20:30
xuống hạng
FT
Newtown[8]
Carmarthen[12]
(Hòa)
2
3
0.5-1 1.00
0.82
2.5-3
u
0.75
1.04
1.73
4.30
3.70
31/03
20:30
xuống hạng
FT
Barry Town Afc[9]
Prestatyn Town FC[11]
(Hòa)
2
0
1 0.80
1.03
3
u
0.85
0.95
1.46
5.75
4.40
31/03
20:30
xuống hạng
FT
Llandudno[7]
Aberystwyth Town[10]
(Hòa)
1
0
0-0.5 0.95
0.88
2.5-3
u
0.91
0.91
2.25
2.95
3.40
24/03
21:30
xuống hạng
FT
Aberystwyth Town[10]
Barry Town Afc[9]
(Hòa)
0
2
0-0.5 0.94
0.89
2.5
u
0.83
0.95
2.21
3.20
3.00
24/03
21:30
xuống hạng
FT
Newtown[8]
Llandudno[7]
(Hòa)
3
2
0.5 0.94
0.89
2.5
u
0.83
0.99
2.00
3.40
3.35
24/03
21:30
xuống hạng
FT
Prestatyn Town FC[11]
Carmarthen[12]
(Hòa)
0
1
0 0.94
0.89
3
u
1.01
0.78
2.50
2.40
3.35
10/03
21:30
xuống hạng
FT
Newtown[8]
Aberystwyth Town[10]
(Hòa)
0
1
0.5 0.91
0.93
3
u
1.00
0.80
1.90
3.35
3.60
10/03
03:00
xuống hạng
FT
Carmarthen[12]
Barry Town Afc[9]
(Hòa)
0
1

0-0.5
0.95
0.90
2.5
u
0.80
0.95
2.60
2.40
3.50
10/03
02:45
xuống hạng
FT
Llandudno[7]
Prestatyn Town FC[11]
(Hòa)
2
2
0.5-1 0.80
1.00
2.5-3
u
0.80
1.02
1.62
4.40
3.90
26/02
00:15
xuống hạng
FT
Carmarthen[12]
Aberystwyth Town[10]
(Hòa)
3
3
0 1.03
0.79
2.5-3
u
0.86
0.90
2.75
2.30
3.45
25/02
21:30
xuống hạng
FT
Prestatyn Town FC[11]
Newtown[8]
(Hòa)
0
1

0.5
0.84
0.98
3-3.5
u
0.85
0.95
3.25
1.95
3.90
24/02
23:15
xuống hạng
FT
Barry Town Afc[9]
Llandudno[7]
(Hòa)
4
1
0-0.5 0.82
1.01
2-2.5
u
0.84
0.97
2.06
3.00
3.20
17/02
21:30
xuống hạng
FT
Llandudno[7]
Carmarthen[12]
(Hòa)
3
2
0.5-1 1.03
0.80
2.5
u
0.98
0.80
1.76
4.00
3.55
17/02
21:30
xuống hạng
FT
Newtown[8]
Barry Town Afc[9]
(Hòa)
1
2
0-0.5 0.80
1.03
2.5
u
0.92
0.89
2.05
3.25
3.30
17/02
03:00
xuống hạng
FT
Aberystwyth Town[10]
Prestatyn Town FC[11]
(Hòa)
1
1
1-1.5 0.78
1.14
3-3.5
u
0.74
1.06
1.36
6.10
5.00
10/02
21:30
xuống hạng
FT
Carmarthen[12]
Newtown[8]
(Hòa)
3
2

0-0.5
0.99
0.84
2.5-3
u
0.95
0.86
2.95
2.05
3.35
10/02
03:00
xuống hạng
FT
Aberystwyth Town[10]
Llandudno[7]
(Hòa)
3
1
0-0.5 0.89
0.94
2.5-3
u
0.99
0.80
2.10
3.10
3.50
03/02
23:15
xuống hạng
FT
Barry Town Afc[9]
Aberystwyth Town[10]
(Hòa)
3
1
0-0.5 1.05
0.78
2.5-3
u
1.02
0.80
2.35
2.75
3.35
03/02
23:15
xuống hạng
FT
Carmarthen[12]
Prestatyn Town FC[11]
(Hòa)
3
1
0.5 0.92
0.92
2.5-3
u
0.90
0.92
1.90
3.40
3.60
03/02
23:15
xuống hạng
FT
Llandudno[7]
Newtown[8]
(Hòa)
3
4
0-0.5 0.92
0.88
2.5
u
1.00
0.82
2.20
2.95
3.20
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp