| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 08/11 17:00 |
championship round FT |
Sài Gòn FC[1] Thể Công Viettel[2] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.79 0.94 |
2.5 u |
0.90 0.86 |
2.90 2.25 3.13 |
| 08/11 17:00 |
championship round FT |
Quảng Ninh[3] Hà Nội[4] (Hòa) |
0 4 |
0.5-1 |
0.99 0.77 |
2.5 u |
0.81 0.93 |
5.95 1.61 3.27 |
| 07/11 19:15 |
championship round FT |
Công an TP Hồ Chí Minh[5] Becamex TP Hồ Chí Minh[6] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.84 0.88 |
2-2.5 u |
0.78 0.93 |
2.10 3.13 3.20 |
| 07/11 17:00 |
championship round FT |
Hoàng Anh Gia Lai[7] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[8] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 | 1.00 0.76 |
2.5 u |
0.98 0.78 |
2.30 2.95 2.95 |
| 04/11 19:15 |
championship round FT |
Hà Nội[4] Sài Gòn FC[1] (Hòa) |
4 2 |
0.5-1 | 0.80 0.93 |
2.5-3 u |
0.81 0.93 |
1.75 4.00 3.50 |
| 03/11 19:15 |
championship round FT |
Thể Công Viettel[2] Quảng Ninh[3] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.85 0.92 |
2-2.5 u |
0.76 1.00 |
2.11 3.10 3.41 |
| 03/11 18:00 |
championship round FT |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[8] Công an TP Hồ Chí Minh[5] (Hòa) |
2 3 |
0 | 0.75 0.99 |
2 u |
0.83 0.89 |
3.05 2.25 3.20 |
| 03/11 17:00 |
championship round FT |
Becamex TP Hồ Chí Minh[6] Hoàng Anh Gia Lai[7] (Hòa) |
3 2 |
0.5-1 | 0.93 0.81 |
2.5 u |
0.90 0.80 |
1.62 4.60 3.70 |
| 30/10 19:15 |
championship round FT |
Công an TP Hồ Chí Minh[5] Hoàng Anh Gia Lai[7] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.88 0.84 |
2.5 u |
0.74 1.02 |
2.15 3.05 3.25 |
| 30/10 17:00 |
championship round FT |
Becamex TP Hồ Chí Minh[6] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[8] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.85 0.87 |
2.5 u |
1.01 0.78 |
2.05 3.25 3.20 |
| 29/10 19:15 |
championship round FT |
Sài Gòn FC[1] Quảng Ninh[3] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.85 0.87 |
2.5 u |
0.90 0.80 |
1.67 4.50 3.50 |
| 29/10 19:15 |
championship round FT |
Thể Công Viettel[2] Hà Nội[4] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.73 1.01 |
2 u |
0.80 0.91 |
2.90 2.38 2.90 |
| 25/10 18:00 |
championship round FT |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[8] Thể Công Viettel[2] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.93 0.86 |
2.5 u |
0.99 0.80 |
4.50 1.80 3.00 |
| 25/10 17:00 |
championship round FT |
Hoàng Anh Gia Lai[7] Sài Gòn FC[1] (Hòa) |
2 4 |
0.5 |
0.91 0.81 |
2.5 u |
0.82 0.98 |
3.50 1.85 3.50 |
| 24/10 19:15 |
championship round FT |
Hà Nội[4] Becamex TP Hồ Chí Minh[6] (Hòa) |
2 1 |
1-1.5 | 0.80 0.99 |
2.5-3 u |
0.97 0.81 |
1.33 6.40 5.00 |
| 24/10 18:00 |
championship round FT |
Quảng Ninh[3] Công an TP Hồ Chí Minh[5] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 1.00 0.79 |
2.5-3 u |
0.81 0.97 |
1.95 3.15 3.60 |
| 20/10 19:15 |
championship round FT |
Hà Nội[4] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[8] (Hòa) |
1 0 |
1.5 | 0.94 0.79 |
2.5 u |
0.78 0.95 |
1.25 8.00 5.50 |
| 20/10 18:00 |
championship round FT |
Quảng Ninh[3] Hoàng Anh Gia Lai[7] (Hòa) |
3 1 |
1 | 0.91 0.86 |
2.5 u |
0.75 0.95 |
1.67 4.20 3.70 |
| 19/10 19:15 |
championship round FT |
Sài Gòn FC[1] Công an TP Hồ Chí Minh[5] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.99 0.80 |
2.5-3 u |
0.99 0.80 |
1.85 4.00 3.13 |
| 19/10 19:15 |
championship round FT |
Thể Công Viettel[2] Becamex TP Hồ Chí Minh[6] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.80 0.90 |
2-2.5 u |
0.78 0.95 |
1.73 4.50 3.25 |
| 15/10 18:00 |
championship round FT |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[8] Quảng Ninh[3] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.80 0.93 |
2.5-3 u |
0.93 0.78 |
2.00 3.20 3.40 |
| 15/10 17:00 |
championship round FT |
Hoàng Anh Gia Lai[7] Hà Nội[4] (Hòa) |
0 4 |
0.5 |
0.79 0.94 |
2.5-3 u |
0.91 0.80 |
3.30 1.90 3.50 |
| 14/10 19:15 |
championship round FT |
Công an TP Hồ Chí Minh[5] Thể Công Viettel[2] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.78 0.95 |
2.5 u |
0.83 0.88 |
2.38 2.63 3.25 |
| 14/10 17:00 |
championship round FT |
Becamex TP Hồ Chí Minh[6] Sài Gòn FC[1] (Hòa) |
3 1 |
0 | 0.77 0.96 |
2-2.5 u |
0.95 0.75 |
2.70 2.38 3.13 |
| 10/10 19:15 |
championship round FT |
Hà Nội[4] Công an TP Hồ Chí Minh[5] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.95 0.78 |
2.5-3 u |
0.83 0.89 |
1.93 3.25 3.50 |
| 10/10 18:00 |
championship round FT |
Quảng Ninh[3] Becamex TP Hồ Chí Minh[6] (Hòa) |
4 0 |
0.5-1 | 0.88 0.92 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.61 4.33 3.75 |
| 09/10 19:15 |
championship round FT |
Sài Gòn FC[1] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[8] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.81 0.91 |
2.5 u |
0.95 0.75 |
1.75 4.10 3.40 |
| 09/10 19:15 |
championship round FT |
Thể Công Viettel[2] Hoàng Anh Gia Lai[7] (Hòa) |
4 1 |
0-0.5 | 0.98 0.75 |
2.5-3 u |
0.80 0.91 |
2.10 2.90 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá