Kèo bóng đá U21 Nga mùa 2022-2023 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
19/05
20:00
xuống hạng
FT
Krylya Sovetov Samara Youth[A-7]
Khimki Youth[B-10]
(Hòa)
3
1



u



19/05
20:00
xuống hạng
FT
Orenburg Youth[A-10]
Pfc Sochi Youth[B-7]
(Hòa)
3
3



u



19/05
20:00
xuống hạng
FT
Uor 5 Moskovskaya Oblast Youth[A-9]
Akhmat Grozny Youth[B-9]
(Hòa)
4
1



u



19/05
20:00
xuống hạng
FT
Nizhny Novgorod Youth[A-6]
Kuban Krasnodar Youth[B-6]
(Hòa)
0
1



u



19/05
20:00
xuống hạng
FT
Torpedo Moscow Youth[A-8]
Fakel Youth[B-8]
(Hòa)
0
3



u



12/05
21:00
xuống hạng
FT
Pfc Sochi Youth[B-7]
Nizhny Novgorod Youth[A-6]
(Hòa)
4
5



u



12/05
19:00
xuống hạng
FT
Akhmat Grozny Youth[B-9]
Torpedo Moscow Youth[A-8]
(Hòa)
3
0
1 1.30
0.55
3-3.5
u
0.95
0.78
1.78
4.00
3.70
12/05
18:00
xuống hạng
FT
Kuban Krasnodar Youth[B-6]
Krylya Sovetov Samara Youth[A-7]
(Hòa)
1
4
1 1.25
0.57
3-3.5
u
0.93
0.83
1.70
4.30
3.90
12/05
17:00
xuống hạng
FT
Fakel Youth[B-8]
Orenburg Youth[A-10]
(Hòa)
2
1
3.5 1.20
0.60
3.5-4
u
0.82
0.94
1.07
18.00
9.50
12/05
17:00
xuống hạng
FT
Khimki Youth[B-10]
Uor 5 Moskovskaya Oblast Youth[A-9]
(Hòa)
4
0
0 0.60
1.20
3
u
0.87
0.89
2.15
2.85
3.80
05/05
19:00
xuống hạng
FT
Fakel Youth[B-8]
Uor 5 Moskovskaya Oblast Youth[A-9]
(Hòa)
4
0
1 0.97
0.80
2.5
u
0.88
0.88
1.52
5.00
3.90
05/05
18:00
xuống hạng
FT
Orenburg Youth[A-10]
Kuban Krasnodar Youth[B-6]
(Hòa)
1
5



u



05/05
17:00
xuống hạng
FT
Nizhny Novgorod Youth[A-6]
Khimki Youth[B-10]
(Hòa)
0
0



u



05/05
17:00
xuống hạng
FT
Torpedo Moscow Youth[A-8]
Pfc Sochi Youth[B-7]
(Hòa)
5
1



u



05/05
16:00
xuống hạng
FT
Krylya Sovetov Samara Youth[A-7]
Akhmat Grozny Youth[B-9]
(Hòa)
0
3



u



28/04
19:00
xuống hạng
FT
Fakel Youth[B-8]
Krylya Sovetov Samara Youth[A-7]
(Hòa)
2
0



u



28/04
18:00
xuống hạng
FT
Kuban Krasnodar Youth[B-6]
Torpedo Moscow Youth[A-8]
(Hòa)
6
2



u



28/04
18:00
xuống hạng
FT
Pfc Sochi Youth[B-7]
Uor 5 Moskovskaya Oblast Youth[A-9]
(Hòa)
1
1



u



28/04
17:00
xuống hạng
FT
Khimki Youth[B-10]
Orenburg Youth[A-10]
(Hòa)
1
0



u



28/04
15:30
xuống hạng
FT
Akhmat Grozny Youth[B-9]
Nizhny Novgorod Youth[A-6]
(Hòa)
1
0



u



21/04
20:00
xuống hạng
FT
Uor 5 Moskovskaya Oblast Youth[A-9]
Kuban Krasnodar Youth[B-6]
(Hòa)
1
1



u



21/04
17:00
xuống hạng
FT
Nizhny Novgorod Youth[A-6]
Fakel Youth[B-8]
(Hòa)
1
1



u



21/04
17:00
xuống hạng
FT
Torpedo Moscow Youth[A-8]
Khimki Youth[B-10]
(Hòa)
2
1



u



21/04
16:00
xuống hạng
FT
Krylya Sovetov Samara Youth[A-7]
Pfc Sochi Youth[B-7]
(Hòa)
1
1



u



21/04
15:00
xuống hạng
FT
Orenburg Youth[A-10]
Akhmat Grozny Youth[B-9]
(Hòa)
1
2



u



14/04
19:00
xuống hạng
FT
Fakel Youth[B-8]
Torpedo Moscow Youth[A-8]
(Hòa)
0
0
1-1.5 1.03
0.81
2.5
u
0.91
0.91
1.40
6.10
4.10
14/04
18:00
xuống hạng
FT
Akhmat Grozny Youth[B-9]
Uor 5 Moskovskaya Oblast Youth[A-9]
(Hòa)
3
2



u



14/04
18:00
xuống hạng
FT
Kuban Krasnodar Youth[B-6]
Nizhny Novgorod Youth[A-6]
(Hòa)
3
0



u



14/04
16:00
xuống hạng
FT
Khimki Youth[B-10]
Krylya Sovetov Samara Youth[A-7]
(Hòa)
1
0

0.5-1
0.89
0.95
3-3.5
u
0.84
0.98
3.40
1.75
3.95
13/04
16:00
xuống hạng
FT
Pfc Sochi Youth[B-7]
Orenburg Youth[A-10]
(Hòa)
4
1



u



07/04
20:00
xuống hạng
FT
Uor 5 Moskovskaya Oblast Youth[A-9]
Khimki Youth[B-10]
(Hòa)
3
0



u



07/04
18:00
xuống hạng
FT
Orenburg Youth[A-10]
Fakel Youth[B-8]
(Hòa)
0
1



u



07/04
17:00
xuống hạng
FT
Nizhny Novgorod Youth[A-6]
Pfc Sochi Youth[B-7]
(Hòa)
0
1



u



07/04
17:00
xuống hạng
FT
Torpedo Moscow Youth[A-8]
Akhmat Grozny Youth[B-9]
(Hòa)
0
0



u



07/04
16:00
xuống hạng
FT
Krylya Sovetov Samara Youth[A-7]
Kuban Krasnodar Youth[B-6]
(Hòa)
2
2



u



31/03
21:00
xuống hạng
FT
Pfc Sochi Youth[B-7]
Krylya Sovetov Samara Youth[A-7]
(Hòa)
1
2



u



31/03
18:00
xuống hạng
FT
Akhmat Grozny Youth[B-9]
Orenburg Youth[A-10]
(Hòa)
4
0



u



31/03
18:00
xuống hạng
FT
Kuban Krasnodar Youth[B-6]
Uor 5 Moskovskaya Oblast Youth[A-9]
(Hòa)
0
0



u



31/03
17:00
xuống hạng
FT
Fakel Youth[B-8]
Nizhny Novgorod Youth[A-6]
(Hòa)
1
1



u



31/03
17:00
xuống hạng
FT
Khimki Youth[B-10]
Torpedo Moscow Youth[A-8]
(Hòa)
1
0



u



17/03
20:00
xuống hạng
FT
Uor 5 Moskovskaya Oblast Youth[A-9]
Pfc Sochi Youth[B-7]
(Hòa)
1
1



u



17/03
18:00
xuống hạng
FT
Orenburg Youth[A-10]
Khimki Youth[B-10]
(Hòa)
1
2



u



17/03
17:00
xuống hạng
FT
Krylya Sovetov Samara Youth[A-7]
Fakel Youth[B-8]
(Hòa)
0
0



u



17/03
17:00
xuống hạng
FT
Nizhny Novgorod Youth[A-6]
Akhmat Grozny Youth[B-9]
(Hòa)
0
0



u



17/03
17:00
xuống hạng
FT
Torpedo Moscow Youth[A-8]
Kuban Krasnodar Youth[B-6]
(Hòa)
0
0



u



10/03
20:00
xuống hạng
FT
Uor 5 Moskovskaya Oblast Youth[A-9]
Fakel Youth[B-8]
(Hòa)
0
1

0-0.5
0.96
0.74
3
u
0.91
0.79
2.82
1.96
3.50
10/03
18:00
xuống hạng
FT
Akhmat Grozny Youth[B-9]
Krylya Sovetov Samara Youth[A-7]
(Hòa)
2
2
0 0.98
0.72
3
u
0.81
0.89
2.45
2.17
3.60
10/03
17:00
xuống hạng
FT
Khimki Youth[B-10]
Nizhny Novgorod Youth[A-6]
(Hòa)
2
2

0.5
0.87
0.83
3-3.5
u
0.99
0.71
3.00
1.84
3.65
10/03
16:00
xuống hạng
FT
Pfc Sochi Youth[B-7]
Torpedo Moscow Youth[A-8]
(Hòa)
2
2
0.5 0.81
0.89
3
u
0.79
0.91
1.80
3.15
3.65
09/03
16:00
xuống hạng
FT
Kuban Krasnodar Youth[B-6]
Orenburg Youth[A-10]
(Hòa)
4
1



u



Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp