| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 09/01 17:00 |
bảng FT |
U19 Vĩnh Phúc U19 Công An Nhân Dân (Hòa) |
0 1 |
2.75 |
0.85 0.95 |
3.5 u |
0.90 0.90 |
21.00 1.09 9.00 |
| 09/01 15:30 |
bảng FT |
U19 Đồng Tháp U19 Đồng Nai (Hòa) |
2 1 |
1 | 1.00 0.80 |
2.75 u |
0.80 1.00 |
1.55 4.50 4.10 |
| 09/01 15:30 |
bảng FT |
U19 Công An Nhân Dân U19 Nam Định (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.85 0.95 |
2.75 u |
0.80 1.00 |
1.80 3.30 3.90 |
| 09/01 15:30 |
bảng FT |
U19 Viettel U19 TTBĐ Đào Hà (Hòa) |
6 0 |
u |
|
|||
| 09/01 15:30 |
bảng FT |
U19 Bà Rịa Vũng Tầu U19 TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
2 3 |
0.25 | 1.03 0.78 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
2.25 2.63 3.60 |
| 09/01 15:15 |
bảng FT |
U19 Hà Tĩnh U19 Huda Huế (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.95 0.85 |
3 u |
1.00 0.80 |
2.50 2.30 3.60 |
| 09/01 15:00 |
bảng FT |
U19 Hoàng Anh Gia Lai U19 Quảng Ngãi (Hòa) |
5 0 |
7 | 0.83 0.98 |
8 u |
0.85 0.95 |
1.01 41.00 26.00 |
| 09/01 14:30 |
bảng FT |
U19 Đắk Lắk U19 Becamex Bình Dương (Hòa) |
1 1 |
2 |
0.90 0.90 |
3.5 u |
0.90 0.90 |
9.50 1.22 5.75 |
| 09/01 14:30 |
bảng FT |
U19 Pvf Việt Nam U19 Ninh Bình (Hòa) |
4 0 |
3 | 0.95 0.85 |
4.25 u |
0.98 0.83 |
1.08 19.00 10.00 |
| 09/01 14:30 |
bảng FT |
U19 Hoài Đức U19 Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
2 5 |
3.75 |
0.95 0.85 |
5 u |
0.88 0.93 |
26.00 1.05 15.00 |
| 09/01 14:30 |
bảng FT |
U19 Tây Nguyên Gia Lai U19 Khatoco Khánh Hòa (Hòa) |
0 0 |
2 |
0.90 0.90 |
3.5 u |
0.85 0.95 |
9.00 1.18 6.50 |
| 09/01 13:30 |
bảng FT |
U19 Sóc Trăng U19 Cần Thơ (Hòa) |
3 3 |
0.75 |
0.80 1.00 |
3.5 u |
0.90 0.90 |
3.20 1.75 4.50 |
| 09/01 13:30 |
bảng FT |
U19 Hà Nội U19 Luxury Hạ Long (Hòa) |
8 0 |
5.75 | 0.93 0.88 |
6.75 u |
0.90 0.90 |
1.01 41.00 29.00 |
| 09/01 13:15 |
bảng FT |
U19 Quảng Nam U19 Shb Đà Nẵng (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 1.00 0.80 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.95 3.25 3.70 |
| 07/01 17:00 |
bảng FT |
U19 Sông Lam Nghệ An U19 Vĩnh Phúc (Hòa) |
4 0 |
4.5 | 0.85 0.95 |
4.5 u |
0.90 0.90 |
1.03 41.00 17.00 |
| 07/01 15:30 |
bảng FT |
U19 Nam Định U19 Hà Nội (Hòa) |
2 1 |
2 |
0.92 0.87 |
3.25 u |
0.90 0.90 |
12.00 1.22 6.25 |
| 07/01 15:30 |
bảng FT |
U19 TP Hồ Chí Minh U19 Sóc Trăng (Hòa) |
2 1 |
3.75 | 0.95 0.85 |
4.5 u |
0.92 0.87 |
1.03 23.00 15.00 |
| 07/01 15:30 |
bảng | U19 Bà Rịa Vũng Tầu U19 Đồng Nai (Hòa) |
? ? |
u |
|
|||
| 07/01 15:30 |
bảng FT |
U19 Viettel U19 Luxury Hạ Long (Hòa) |
5 0 |
u |
|
|||
| 07/01 15:15 |
bảng FT |
U19 Hoàng Anh Gia Lai U19 Shb Đà Nẵng (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
0.87 0.92 |
2.45 2.55 3.40 |
| 07/01 15:00 |
bảng FT |
U19 Quảng Ngãi U19 Hà Tĩnh (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 07/01 14:30 |
bảng FT |
U19 Bình Phước U19 Khatoco Khánh Hòa (Hòa) |
2 0 |
2.75 | 0.85 0.95 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
1.08 19.00 12.00 |
| 07/01 14:30 |
bảng FT |
U19 Pvf Việt Nam U19 Công An Nhân Dân (Hòa) |
4 1 |
2.75 | 0.90 0.90 |
4 u |
0.87 0.92 |
1.11 15.00 9.00 |
| 07/01 14:30 |
bảng FT |
U19 Becamex Bình Dương U19 Tây Nguyên Gia Lai (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 07/01 14:30 |
bảng FT |
U19 Ninh Bình U19 Hoài Đức (Hòa) |
3 1 |
1.5 | 0.90 0.90 |
4 u |
0.85 0.95 |
1.40 4.50 6.00 |
| 07/01 13:30 |
bảng FT |
U19 Cần Thơ U19 Đồng Tháp (Hòa) |
1 4 |
3 |
0.85 0.95 |
4 u |
0.98 0.83 |
21.00 1.09 11.00 |
| 07/01 13:30 |
bảng FT |
U19 TTBĐ Đào Hà U19 Công An Nhân Dân (Hòa) |
0 7 |
u |
|
|||
| 07/01 13:15 |
bảng FT |
U19 Huda Huế U19 Quảng Nam (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 1.03 0.78 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
2.25 2.60 3.70 |
| 04/01 17:00 |
bảng FT |
U19 Công An Nhân Dân U19 Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
2 3 |
2.25 |
0.80 1.00 |
3.75 u |
1.00 0.80 |
8.00 1.20 7.00 |
| 04/01 15:30 |
bảng FT |
U19 Đồng Nai U19 Cần Thơ (Hòa) |
3 0 |
2.25 | 0.83 0.98 |
3.75 u |
0.93 0.88 |
1.14 12.00 7.50 |
| 04/01 15:00 |
bảng FT |
U19 Hà Tĩnh U19 Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
1 1 |
0.75 |
0.97 0.82 |
3.25 u |
0.97 0.82 |
4.00 1.66 4.00 |
| 04/01 14:30 |
bảng FT |
U19 Đắk Lắk U19 Bình Phước (Hòa) |
0 2 |
2.25 |
0.82 0.97 |
3 u |
0.97 0.82 |
19.00 1.16 7.00 |
| 04/01 14:30 |
bảng FT |
U19 Khatoco Khánh Hòa U19 Becamex Bình Dương (Hòa) |
0 0 |
1.75 |
0.90 0.90 |
3 u |
1.00 0.80 |
9.50 1.25 4.75 |
| 04/01 13:30 |
bảng FT |
U19 Đồng Tháp U19 TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
3 1 |
0 | 0.80 1.00 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2.30 2.55 3.60 |
| 04/01 13:15 |
bảng FT |
U19 Shb Đà Nẵng U19 Huda Huế (Hòa) |
3 1 |
0 | 0.90 0.90 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2.40 2.40 3.60 |
| 02/01 15:30 |
bảng FT |
U19 Viettel U19 Nam Định (Hòa) |
5 0 |
3.75 | 0.95 0.85 |
5.5 u |
0.92 0.87 |
1.08 21.00 11.00 |
| 02/01 15:15 |
bảng FT |
U19 Quảng Nam U19 Hà Tĩnh (Hòa) |
1 0 |
0.75 | 0.97 0.82 |
3 u |
1.00 0.80 |
1.72 3.60 3.90 |
| 02/01 15:00 |
bảng FT |
U19 Hoàng Anh Gia Lai U19 Huda Huế (Hòa) |
0 1 |
0.75 | 0.90 0.90 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
1.66 4.20 3.60 |
| 02/01 14:30 |
bảng FT |
U19 Bình Phước U19 Becamex Bình Dương (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.95 0.85 |
2.5 u |
0.87 0.92 |
1.85 3.25 4.00 |
| 02/01 14:30 |
bảng FT |
U19 Pvf Việt Nam U19 Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.95 0.85 |
3 u |
0.97 0.82 |
1.80 3.25 4.00 |
| 02/01 13:30 |
bảng FT |
U19 Đồng Nai U19 TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
1 3 |
1.25 |
0.90 0.90 |
3 u |
0.80 1.00 |
5.50 1.40 4.50 |
| 30/12 15:30 |
bảng FT |
U19 Viettel U19 Hà Nội (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
0.87 0.92 |
2.25 2.90 3.10 |
| 30/12 15:30 |
bảng FT |
U19 TP Hồ Chí Minh U19 Cần Thơ (Hòa) |
3 0 |
2 | 0.90 0.90 |
3.75 u |
0.95 0.85 |
1.22 8.50 5.75 |
| 30/12 15:15 |
bảng FT |
U19 Hoàng Anh Gia Lai U19 Quảng Nam (Hòa) |
3 1 |
1 | 0.92 0.87 |
3.25 u |
0.97 0.82 |
1.60 4.33 3.90 |
| 30/12 15:00 |
bảng FT |
U19 Hà Tĩnh U19 Shb Đà Nẵng (Hòa) |
3 4 |
0 | 1.02 0.77 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
2.62 2.30 3.30 |
| 30/12 14:30 |
bảng FT |
U19 Đắk Lắk U19 Khatoco Khánh Hòa (Hòa) |
1 0 |
1.25 |
0.97 0.82 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
5.50 1.40 4.50 |
| 27/12 15:30 |
bảng FT |
U19 Đồng Nai U19 Đồng Tháp (Hòa) |
2 0 |
1.75 |
0.83 0.98 |
3.5 u |
0.98 0.83 |
6.50 1.30 5.25 |
| 27/12 15:15 |
bảng FT |
U19 Huda Huế U19 Hà Tĩnh (Hòa) |
1 2 |
0.75 |
0.90 0.90 |
2.25 u |
0.82 0.97 |
3.80 1.70 3.75 |
| 27/12 13:15 |
bảng FT |
U19 Shb Đà Nẵng U19 Quảng Nam (Hòa) |
2 0 |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
3.10 1.91 3.75 |
| 26/12 14:30 |
bảng FT |
U19 Becamex Bình Dương U19 Đắk Lắk (Hòa) |
4 0 |
3.25 | 0.87 0.92 |
4 u |
0.82 0.97 |
1.05 23.00 13.00 |
| 25/12 15:30 |
bảng FT |
U19 Hà Nội U19 Nam Định (Hòa) |
3 0 |
2.25 | 0.95 0.85 |
3.75 u |
1.00 0.80 |
1.18 10.00 6.50 |
| 24/12 15:15 |
bảng FT |
U19 Shb Đà Nẵng U19 Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0 0 |
0.25 |
1.02 0.77 |
2.25 u |
0.87 0.92 |
3.30 2.00 3.20 |
| 24/12 14:30 |
bảng FT |
U19 Khatoco Khánh Hòa U19 Bình Phước (Hòa) |
0 2 |
2.25 |
0.82 0.97 |
3.5 u |
0.85 0.95 |
9.50 1.18 6.25 |
| 24/12 13:30 |
bảng FT |
U19 Đồng Tháp U19 Cần Thơ (Hòa) |
4 1 |
1 | 0.85 0.95 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.50 5.25 3.80 |
| 24/12 13:15 |
bảng FT |
U19 Quảng Nam U19 Huda Huế (Hòa) |
2 1 |
0.5 |
0.98 0.83 |
3.5 u |
0.98 0.83 |
3.25 1.80 4.00 |
| 22/12 15:40 |
bảng FT |
U19 Cần Thơ U19 Đồng Nai (Hòa) |
1 3 |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
2.75 2.15 3.50 |
| 22/12 15:00 |
bảng FT |
U19 Hoàng Anh Gia Lai U19 Hà Tĩnh (Hòa) |
0 0 |
1.75 | 0.85 0.95 |
3.25 u |
1.00 0.80 |
1.25 9.00 5.25 |
| 22/12 14:30 |
bảng | U19 Becamex Bình Dương U19 Khatoco Khánh Hòa (Hòa) |
? ? |
1 | 0.93 0.88 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
1.53 4.75 4.10 |
| 22/12 14:30 |
bảng FT |
U19 Sông Lam Nghệ An U19 Công An Nhân Dân (Hòa) |
3 0 |
1 | 0.90 0.90 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.53 4.50 4.50 |
| 22/12 14:30 |
bảng FT |
U19 Bình Phước U19 Đắk Lắk (Hòa) |
4 0 |
1.25 | 0.85 0.95 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.40 5.75 4.50 |
| 22/12 13:30 |
bảng FT |
U19 TP Hồ Chí Minh U19 Đồng Tháp (Hòa) |
1 4 |
0.25 | 0.80 1.00 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.95 3.00 3.75 |
| 22/12 13:15 |
bảng FT |
U19 Huda Huế U19 Shb Đà Nẵng (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 0.88 0.93 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.10 3.00 3.40 |
| 05/03 17:00 |
bảng FT |
U19 Hà Nội U19 Viettel (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 03/03 17:30 |
bảng FT |
U19 Viettel U19 Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 03/03 15:00 |
bảng FT |
U19 Sông Lam Nghệ An U19 Hà Nội (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 01/03 16:00 |
bảng FT |
U19 Huda Huế U19 Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 01/03 14:00 |
bảng FT |
U19 Viettel U19 Thanh Hóa (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 29/02 16:00 |
bảng FT |
U19 Becamex Bình Dương U19 Hà Nội (Hòa) |
1 3 |
u |
|
|||
| 29/02 14:00 |
bảng FT |
U19 Pvf Việt Nam U19 Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 26/02 16:00 |
bảng FT |
U19 Hà Nội U19 Phú Yên (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 26/02 16:00 |
bảng FT |
U19 Bình Phước U19 Viettel (Hòa) |
0 5 |
u |
|
|||
| 26/02 14:00 |
bảng FT |
U19 Hoàng Anh Gia Lai U19 Thanh Hóa (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 26/02 14:00 |
bảng FT |
U19 Sông Lam Nghệ An U19 Khatoco Khánh Hòa (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 24/02 16:00 |
bảng FT |
U19 Thanh Hóa U19 Hà Nội (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 24/02 16:00 |
bảng FT |
U19 Khatoco Khánh Hòa U19 Bình Phước (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 24/02 14:00 |
bảng FT |
U19 Hoàng Anh Gia Lai U19 Phú Yên (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 24/02 14:00 |
bảng FT |
U19 Sông Lam Nghệ An U19 Viettel (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 23/02 16:00 |
bảng FT |
U19 Becamex Bình Dương U19 Huda Huế (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 23/02 14:00 |
bảng FT |
U19 Đồng Tháp U19 Pvf Việt Nam (Hòa) |
1 3 |
u |
|
|||
| 22/02 16:00 |
bảng FT |
U19 Phú Yên U19 Thanh Hóa (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 22/02 14:00 |
bảng FT |
U19 Hà Nội U19 Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 22/02 14:00 |
bảng FT |
U19 Bình Phước U19 Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 21/02 16:00 |
bảng FT |
U19 Becamex Bình Dương U19 Đồng Tháp (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 29/01 15:30 |
bảng FT |
U19 Lâm Đồng U19 Phú Yên (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 29/01 15:30 |
bảng FT |
U19 Tây Ninh U19 Bình Phước (Hòa) |
0 4 |
u |
|
|||
| 29/01 15:00 |
bảng FT |
U19 Hà Nội U19 Nam Định (Hòa) |
6 1 |
u |
|
|||
| 29/01 15:00 |
bảng FT |
U19 Khatoco Khánh Hòa U19 Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 29/01 13:30 |
bảng FT |
U19 Sông Lam Nghệ An U19 Quảng Nam (Hòa) |
4 0 |
u |
|
|||
| 29/01 13:30 |
bảng | U19 Đồng Tâm Long An U19 TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
? ? |
u |
|
|||
| 27/01 15:30 |
bảng FT |
U19 Bình Phước U19 Lâm Đồng (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 27/01 15:30 |
bảng FT |
U19 Đắk Lắk U19 Phú Yên (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 27/01 15:30 |
bảng | U19 Huda Huế U19 Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
? ? |
u |
|
|||
| 27/01 14:00 |
bảng FT |
U19 An Giang U19 Đồng Tháp (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 27/01 13:30 |
bảng FT |
U19 Shb Đà Nẵng U19 Quảng Nam (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 24/01 16:00 |
bảng FT |
U19 Đồng Tháp U19 Cần Thơ (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 24/01 15:30 |
bảng FT |
U19 TP Hồ Chí Minh U19 Becamex Bình Dương (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 24/01 15:30 |
bảng FT |
U19 Sông Lam Nghệ An U19 Shb Đà Nẵng (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 24/01 15:30 |
bảng | U19 Lâm Đồng U19 Bình Phước (Hòa) |
? ? |
u |
|
|||
| 22/01 15:30 |
bảng FT |
U19 Bình Phước U19 Đắk Lắk (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 22/01 15:30 |
bảng FT |
U19 Tây Ninh U19 Lâm Đồng (Hòa) |
1 3 |
u |
|
|||
| 22/01 15:30 |
bảng FT |
U19 Huda Huế U19 Shb Đà Nẵng (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 22/01 13:30 |
bảng FT |
U19 Becamex Bình Dương U19 Đồng Tâm Long An (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 19/01 15:30 |
bảng FT |
U19 Huda Huế U19 Quảng Nam (Hòa) |
5 2 |
u |
|
|||
| 19/01 15:30 |
bảng FT |
U19 Đắk Lắk U19 Tây Ninh (Hòa) |
3 2 |
u |
|
|||
| 19/01 15:00 |
bảng FT |
U19 Viettel U19 Nam Định (Hòa) |
3 2 |
u |
|
|||
| 19/01 14:30 |
bảng FT |
U19 Hà Tĩnh U19 Công An Nhân Dân (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 19/01 14:00 |
bảng FT |
U19 An Giang U19 Cần Thơ (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 19/01 13:30 |
bảng FT |
U19 Đồng Nai U19 Becamex Bình Dương (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 17/01 15:30 |
bảng FT |
U19 Bình Phước U19 Tây Ninh (Hòa) |
4 0 |
u |
|
|||
| 17/01 15:00 |
bảng FT |
U19 Hoàng Anh Gia Lai U19 Khatoco Khánh Hòa (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 17/01 15:00 |
bảng FT |
U19 Nam Định U19 Hà Nội (Hòa) |
0 4 |
u |
|
|||
| 17/01 13:30 |
bảng FT |
U19 TP Hồ Chí Minh U19 Đồng Tâm Long An (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 17/01 13:30 |
bảng FT |
U19 Quảng Nam U19 Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 14/01 15:30 |
bảng FT |
U19 Huda Huế U19 Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 14/01 15:30 |
bảng FT |
U19 Phú Yên U19 Đắk Lắk (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 14/01 15:30 |
bảng FT |
U19 Bình Phước U19 Lâm Đồng (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 14/01 15:00 |
bảng FT |
U19 Viettel U19 Hà Nội (Hòa) |
4 0 |
u |
|
|||
| 14/01 14:30 |
bảng FT |
U19 Thanh Hóa U19 Hà Tĩnh (Hòa) |
5 0 |
u |
|
|||
| 14/01 14:00 |
bảng FT |
U19 Đồng Tháp U19 An Giang (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 14/01 13:30 |
bảng FT |
U19 TP Hồ Chí Minh U19 Đồng Nai (Hòa) |
7 0 |
u |
|
|||
| 14/01 13:30 |
bảng FT |
U19 Quảng Nam U19 Shb Đà Nẵng (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 12/01 15:30 |
bảng FT |
U19 Shb Đà Nẵng U19 Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 12/01 15:30 |
bảng FT |
U19 Đồng Nai U19 Đồng Tâm Long An (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 12/01 14:30 |
bảng FT |
U19 Công An Nhân Dân U19 Thanh Hóa (Hòa) |
0 8 |
u |
|
|||
| 12/01 14:00 |
bảng FT |
U19 Cần Thơ U19 Đồng Tháp (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 12/01 13:30 |
bảng FT |
U19 Becamex Bình Dương U19 TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
1 4 |
u |
|
|||
| 09/01 15:30 |
bảng FT |
U19 Huda Huế U19 Shb Đà Nẵng (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 09/01 13:30 |
bảng FT |
U19 Đồng Tâm Long An U19 Becamex Bình Dương (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 07/01 15:00 |
bảng FT |
U19 Viettel U19 Nam Định (Hòa) |
6 1 |
u |
|
|||
| 07/01 14:30 |
bảng FT |
U19 Pvf Việt Nam U19 Thanh Hóa (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 07/01 14:00 |
bảng FT |
U19 Cần Thơ U19 An Giang (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 07/01 13:30 |
bảng FT |
U19 Becamex Bình Dương U19 Đồng Nai (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá