| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/10 00:00 |
14 FT |
Zenit St.Petersburg[1] Sochi[7] (Hòa) |
7 0 |
1-1.5 | 0.85 1.05 |
3-3.5 u |
0.88 0.95 |
1.25 10.00 5.75 |
| 24/10 21:30 |
14 FT |
Ural Yekaterinburg[12] Krylya Sovetov Samara[10] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.93 0.89 |
2.5 u |
0.98 0.87 |
2.63 2.55 3.30 |
| 23/10 22:59 |
14 FT |
Akhmat Grozny[8] Torpedo Moscow[16] (Hòa) |
1 0 |
1 | 0.96 0.96 |
2.5 u |
0.78 1.01 |
1.48 6.20 4.10 |
| 23/10 20:30 |
14 FT |
Spartak Moscow[2] FK Khimki[15] (Hòa) |
5 0 |
1.75 | 0.87 0.93 |
3.25 u |
0.91 0.79 |
1.26 9.30 5.60 |
| 23/10 18:00 |
14 FT |
Gazovik Orenburg[9] CSKA Moscow[3] (Hòa) |
2 2 |
0.75 |
0.84 0.96 |
2.75 u |
0.74 0.96 |
4.20 1.74 3.75 |
| 22/10 22:59 |
14 FT |
Lokomotiv Moscow[13] Dynamo Moscow[6] (Hòa) |
1 3 |
0 | 0.88 0.92 |
2.75 u |
0.93 0.77 |
2.83 2.31 3.40 |
| 22/10 20:30 |
14 FT |
Fakel Voronezh[14] FK Rostov[4] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.82 1.11 |
2.5 u |
0.79 0.91 |
3.13 2.35 3.47 |
| 22/10 18:00 |
14 FT |
Pari Nizhny Novgorod[11] Krasnodar FK[5] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 |
0.85 0.93 |
2.5 u |
0.78 0.92 |
2.84 2.28 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá