| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/04 22:59 |
23 FT |
Sochi[4] Zenit St.Petersburg[1] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
0.98 0.82 |
2.75 u |
0.91 0.79 |
4.40 1.72 3.70 |
| 03/04 20:30 |
23 FT |
CSKA Moscow[3] Ural Yekaterinburg[13] (Hòa) |
2 2 |
1.25 | 0.93 0.87 |
2.5 u |
0.97 0.73 |
1.35 8.20 4.60 |
| 03/04 18:00 |
23 FT |
Krasnodar FK[5] Dynamo Moscow[2] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.78 1.02 |
2.5 u |
0.84 0.86 |
3.70 1.98 3.30 |
| 03/04 00:30 |
23 FT |
Lokomotiv Moscow[6] Spartak Moscow[9] (Hòa) |
1 0 |
0.25 |
0.92 0.88 |
2.25 u |
0.76 0.94 |
2.92 2.33 3.30 |
| 02/04 20:30 |
23 FT |
FK Rostov[12] Pari Nizhny Novgorod[11] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 | 0.92 0.91 |
2.25 u |
0.99 0.71 |
1.67 5.10 3.50 |
| 02/04 18:00 |
23 FT |
Krylya Sovetov Samara[7] Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[15] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 0.95 0.85 |
2.25 u |
0.98 0.72 |
1.95 3.53 3.28 |
| 02/04 18:00 |
23 FT |
Arsenal Tula[14] Akhmat Grozny[8] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.89 1.03 |
2.25 u |
0.87 0.83 |
2.90 2.20 3.20 |
| 01/04 22:59 |
23 FT |
Rubin Kazan[10] FK Khimki[16] (Hòa) |
2 3 |
0 | 0.91 0.85 |
2-2.5 u |
1.01 0.84 |
2.42 2.70 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá