| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/10 00:30 |
10 FT |
Orlando Pirates[3] Polokwane City[6] (Hòa) |
1 0 |
1.25 | 0.80 1.00 |
2 u |
0.75 1.05 |
1.29 12.00 4.20 |
| 23/10 00:30 |
10 FT |
Kaizer Chiefs FC[4] Siwelele[14] (Hòa) |
0 0 |
1 | 0.78 1.03 |
2 u |
0.78 1.03 |
1.44 7.00 3.80 |
| 23/10 00:30 |
10 FT |
Stellenbosch[15] Lamontville Golden Arrows[9] (Hòa) |
4 3 |
0.75 | 0.83 0.98 |
1.75 u |
0.75 1.05 |
1.60 5.75 3.30 |
| 19/10 20:30 |
10 FT |
Marumo Gallants[11] Chippa United FC[16] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 1.03 0.78 |
1.75 u |
1.00 0.80 |
2.00 4.10 2.88 |
| 18/10 22:30 |
10 FT |
Magesi[15] Ts Galaxy[7] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.75 1.05 |
1.75 u |
0.88 0.93 |
2.55 3.00 2.63 |
| 18/10 20:30 |
10 FT |
AmaZulu[9] Durban City[4] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 1.03 0.78 |
1.75 u |
0.83 0.98 |
2.38 3.10 2.88 |
| 18/10 00:30 |
10 FT |
Richards Bay[10] Orbit College[13] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 0.98 0.83 |
1.75 u |
1.03 0.78 |
1.95 4.33 2.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá