| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/04 00:30 |
16 FT |
Bidvest Wits[3] Platinum Stars[6] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 2-2.5 u |
1.90 3.75 3.30 |
||
| 10/04 00:30 |
16 FT |
Kaizer Chiefs FC[1] Cape Town City[5] (Hòa) |
0 1 |
1 | 2-2.5 u |
1.50 6.00 3.80 |
||
| 10/04 00:30 |
16 FT |
Polokwane City[15] Durban City[13] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
2.37 2.87 3.10 |
||
| 10/04 00:30 |
16 FT |
Ajax Cape Town[10] Lamontville Golden Arrows[16] (Hòa) |
2 2 |
1 | 2-2.5 u |
1.61 5.00 3.60 |
||
| 10/04 00:30 |
16 FT |
Mamelodi Sundowns[2] Bloemfontein Celtic[8] (Hòa) |
1 0 |
1 | 2.5 u |
1.53 6.00 3.60 |
||
| 09/04 22:59 |
16 FT |
Free State Stars[14] Supersport United[7] (Hòa) |
1 2 |
0.25 |
2-2.5 u |
2.87 2.37 3.10 |
||
| 09/04 00:30 |
16 FT |
Pretoria Univ[12] Moroka Swallows[11] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
2.25 3.00 3.20 |
||
| 24/01 00:30 |
16 FT |
AmaZulu[7] Orlando Pirates[11] (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
2-2.5 u |
3.00 2.25 3.00 |
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá