| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 28/04 20:00 |
27 FT |
Lamontville Golden Arrows[13] Supersport United[7] (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
2 u |
2.97 2.23 3.07 |
||
| 28/04 20:00 |
27 FT |
Kaizer Chiefs FC[1] Platinum Stars[2] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
2.12 3.17 3.08 |
||
| 28/04 01:15 |
27 FT |
Chippa United FC[15] Ajax Cape Town[14] (Hòa) |
1 1 |
0 | 2-2.5 u |
2.68 2.42 3.06 |
||
| 28/04 01:15 |
27 FT |
Mamelodi Sundowns[10] Bloemfontein Celtic[5] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 2 u |
2.18 3.17 2.97 |
||
| 27/04 22:59 |
27 FT |
Bidvest Wits[4] Orlando Pirates[3] (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
2 u |
3.49 2.03 2.99 |
||
| 27/04 20:00 |
27 FT |
Black Leopards[16] Pretoria Univ[8] (Hòa) |
1 3 |
0.25 | 2-2.5 u |
2.52 2.63 2.98 |
||
| 27/04 20:00 |
27 FT |
Free State Stars[6] AmaZulu[12] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 2 u |
1.96 3.79 2.97 |
||
| 27/04 01:00 |
27 FT |
Durban City[11] Moroka Swallows[9] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 1.04 0.80 |
2-2.5 u |
0.94 0.88 |
2.02 3.53 2.99 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá