| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 09/03 20:30 |
21 FT |
Bokelj Kotor[3] Rudar Pljevlja[2] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.80 1.04 |
2-2.5 u |
0.90 0.90 |
3.22 2.05 3.13 |
| 09/03 20:30 |
21 FT |
Decic Tuzi[5] FK Buducnost Podgorica[4] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 |
1.03 0.81 |
2-2.5 u |
0.88 0.92 |
4.90 1.55 3.75 |
| 09/03 20:30 |
21 FT |
Ofk Titograd Podgorica[1] Iskra Danilovgrad[9] (Hòa) |
5 0 |
1.5 | 1.17 0.69 |
2.5 u |
0.91 0.81 |
1.37 6.80 4.13 |
| 09/03 20:30 |
21 FT |
Mornar[12] Grbalj Radanovici[10] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.60 1.30 |
2-2.5 u |
0.87 0.93 |
2.15 2.99 3.10 |
| 09/03 20:30 |
21 FT |
OFK Petrovac[7] FK Sutjeska Niksic[6] (Hòa) |
0 4 |
0-0.5 |
0.89 0.95 |
2-2.5 u |
1.01 0.79 |
3.12 2.09 3.09 |
| 09/03 20:30 |
21 FT |
Zeta[8] Lovcen Cetinje[11] (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 0.64 1.25 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
1.60 4.70 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá