| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 08/11 19:30 |
11 FT |
Sileks[6] FK Makedonija[3] (Hòa) |
0 3 |
0-0.5 | 0.84 0.90 |
2.5 u |
0.91 0.83 |
2.15 3.15 3.35 |
| 07/11 19:30 |
11 FT |
Brera Strumica[11] Belasica Strumica[12] (Hòa) |
1 2 |
1-1.5 | 0.98 0.77 |
2.5 u |
0.85 0.89 |
1.40 5.75 5.25 |
| 07/11 19:30 |
11 FT |
Borec Veles[4] Pelister Bitola[8] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.91 0.82 |
2.5 u |
0.90 0.84 |
1.77 4.10 3.60 |
| 07/11 19:30 |
11 FT |
Renova Cepciste[10] FK Shkendija 79[1] (Hòa) |
1 3 |
0.5-1 |
0.96 0.79 |
2-2.5 u |
0.87 0.87 |
6.00 1.61 3.40 |
| 07/11 19:30 |
11 FT |
Struga Trim Lum[5] Vardar Skopje[9] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 0.81 0.93 |
2-2.5 u |
0.85 0.89 |
1.82 4.30 3.35 |
| 07/11 19:30 |
11 FT |
Rabotnicki Skopje[7] Korzo Prilep[2] (Hòa) |
2 2 |
0.25 |
2 u |
|
||
| 31/10 20:00 |
11 | Rabotnicki Skopje[7] Korzo Prilep[2] (Hòa) |
? ? |
0 | 0.78 1.02 |
2.25 u |
1.02 0.78 |
2.37 2.80 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá