| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/04 07:30 |
22 FT |
Chapelton[13] Vere United[12] (Hòa) |
0 4 |
0-0.5 |
1.10 0.70 |
2 u |
0.95 0.83 |
3.13 2.30 2.88 |
| 11/04 05:00 |
22 FT |
Cavalier[2] Humble Lions[4] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.98 0.80 |
2 u |
0.90 0.89 |
1.95 3.90 3.00 |
| 10/04 04:15 |
22 FT |
Waterhouse[6] Harbour View[3] (Hòa) |
0 2 |
0 | 0.69 1.03 |
2 u |
0.79 0.91 |
2.40 2.85 2.80 |
| 10/04 04:00 |
22 FT |
Portmore United[7] Tivoli Gardens[11] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.83 0.86 |
2 u |
0.75 0.95 |
1.83 3.95 3.05 |
| 10/04 03:15 |
22 FT |
Mount Pleasant[5] Arnett Gardens[1] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.77 0.93 |
2 u |
0.74 0.96 |
2.05 3.35 2.95 |
| 10/04 02:00 |
22 FT |
Molynes United[9] Faulkland[14] (Hòa) |
2 2 |
1 | 0.93 0.80 |
2.5 u |
0.88 0.81 |
1.76 3.85 3.35 |
| 10/04 01:00 |
22 FT |
Dunbeholden[8] Montego Bay Utd[10] (Hòa) |
4 0 |
0.5 | 0.79 0.90 |
2-2.5 u |
0.88 0.81 |
1.80 3.95 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá