Kèo bóng đá Hy Lạp mùa 2024-2025 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
23/05
00:00
xuống hạng
FT
Kallithea[13]
Lamia[14]
(Hòa)
3
0
1.25 1.03
0.78
2.75
u
0.90
0.90
1.48
6.25
4.50
22/05
22:00
xuống hạng
FT
Panaitolikos Agrinio[9]
Panserraikos[11]
(Hòa)
1
0
0.75 0.78
1.03
2.5
u
0.88
0.93
1.60
5.75
3.90
22/05
22:00
xuống hạng
FT
PAE Levadiakos[10]
Volos Nfc[12]
(Hòa)
3
2
0.75 0.80
1.00
2.75
u
0.90
0.90
1.65
4.50
4.20
19/05
00:00
xuống hạng
FT
Volos Nfc[12]
Kallithea[13]
(Hòa)
0
2
0.25 0.85
0.95
2.25
u
0.78
1.03
2.15
3.40
3.30
18/05
22:00
xuống hạng
FT
Lamia[14]
Panaitolikos Agrinio[9]
(Hòa)
1
3

0.25
0.98
0.83
2.25
u
0.95
0.85
3.50
2.20
3.00
18/05
19:00
xuống hạng
FT
Panserraikos[11]
PAE Levadiakos[10]
(Hòa)
0
1
0.25 0.80
1.00
2.75
u
0.95
0.85
2.10
3.40
3.30
15/05
00:00
xuống hạng
FT
Kallithea[13]
Panserraikos[11]
(Hòa)
1
1
0.5 1.02
0.77
2.75
u
0.85
0.95
2.00
3.30
3.80
15/05
00:00
xuống hạng
FT
Volos Nfc[12]
Lamia[14]
(Hòa)
3
0
2 0.77
1.02
3
u
0.90
0.90
1.14
17.00
8.00
14/05
22:00
xuống hạng
FT
PAE Levadiakos[10]
Panaitolikos Agrinio[9]
(Hòa)
1
2
1 0.90
0.95
2.25
u
0.98
0.88
1.50
7.50
3.80
11/05
00:00
xuống hạng
FT
Panaitolikos Agrinio[9]
Volos Nfc[12]
(Hòa)
0
3

0.5
0.98
0.88
2
u
0.78
1.10
4.75
1.85
3.20
10/05
21:00
xuống hạng
FT
Lamia[14]
Panserraikos[11]
(Hòa)
2
1

1
1.05
0.80
2.5
u
0.93
0.93
6.25
1.48
4.33
10/05
21:00
xuống hạng
FT
PAE Levadiakos[10]
Kallithea[13]
(Hòa)
4
1
0.25 1.05
0.80
2.25
u
0.98
0.88
2.35
3.10
3.25
06/05
00:00
xuống hạng
FT
Lamia[14]
PAE Levadiakos[10]
(Hòa)
2
3

1
0.95
0.90
2.25
u
1.03
0.83
7.00
1.50
3.90
05/05
22:00
xuống hạng
FT
Kallithea[13]
Panaitolikos Agrinio[9]
(Hòa)
0
0
0.5 0.93
0.93
2
u
0.80
1.05
1.91
4.50
3.10
05/05
22:00
xuống hạng
FT
Panserraikos[11]
Volos Nfc[12]
(Hòa)
3
0
1.75 0.90
0.95
2.5
u
0.90
0.95
1.20
12.00
6.25
29/04
00:00
xuống hạng
FT
Volos Nfc[12]
Panserraikos[11]
(Hòa)
3
0
0.75 0.78
1.10
2.5
u
1.05
0.80
1.60
5.75
3.75
28/04
22:00
xuống hạng
FT
PAE Levadiakos[10]
Lamia[14]
(Hòa)
0
0
1.5 0.98
0.88
2.5
u
0.98
0.88
1.29
10.00
5.00
28/04
22:00
xuống hạng
FT
Panaitolikos Agrinio[9]
Kallithea[13]
(Hòa)
0
1
0 0.95
0.85
2.25
u
1.10
0.78
2.70
2.70
3.10
24/04
00:30
xuống hạng
FT
Kallithea[13]
PAE Levadiakos[10]
(Hòa)
0
3
0.5 1.03
0.83
2.25
u
0.98
0.88
2.00
3.90
3.25
23/04
22:00
xuống hạng
FT
Panserraikos[11]
Panaitolikos Agrinio[9]
(Hòa)
1
1
0.25 0.98
0.88
2.25
u
0.90
0.95
2.25
3.25
3.25
23/04
22:00
xuống hạng
FT
Lamia[14]
Volos Nfc[12]
(Hòa)
1
3

0.75
0.93
0.93
2
u
0.88
0.98
5.00
1.70
3.75
13/04
00:00
xuống hạng
FT
Volos Nfc[12]
PAE Levadiakos[10]
(Hòa)
1
0
1 1.00
0.85
2.25
u
0.95
0.90
1.53
6.00
4.00
12/04
23:30
xuống hạng
FT
Panserraikos[11]
Kallithea[13]
(Hòa)
3
1
0 0.80
1.05
2.25
u
0.83
1.03
2.55
2.88
3.10
12/04
21:00
xuống hạng
FT
Panaitolikos Agrinio[9]
Lamia[14]
(Hòa)
1
0
0.5 0.85
1.00
2
u
1.00
0.85
1.83
4.75
3.20
06/04
21:00
xuống hạng
FT
Volos Nfc[12]
Panaitolikos Agrinio[9]
(Hòa)
0
0
0.25 0.98
0.88
2
u
1.00
0.85
2.35
3.50
2.90
06/04
00:00
xuống hạng
FT
Lamia[14]
Kallithea[13]
(Hòa)
0
2

0.5
0.88
0.98
2.25
u
1.05
0.80
4.33
1.95
3.20
05/04
21:00
xuống hạng
FT
PAE Levadiakos[10]
Panserraikos[11]
(Hòa)
3
0
0.75 1.03
0.83
2.5
u
1.03
0.83
1.75
4.75
3.50
30/03
21:00
xuống hạng
FT
Panserraikos[11]
Lamia[14]
(Hòa)
1
1
0.5 0.88
0.98
2
u
0.80
1.05
1.85
4.75
3.25
30/03
01:30
xuống hạng
FT
Panaitolikos Agrinio[9]
PAE Levadiakos[10]
(Hòa)
1
2
0 0.80
1.05
1.75
u
0.88
0.98
2.70
3.10
2.80
29/03
23:30
xuống hạng
FT
Kallithea[13]
Volos Nfc[12]
(Hòa)
1
1
0.25 0.93
0.93
2.25
u
1.03
0.83
2.25
3.60
3.10
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp