| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/04 00:00 |
27 FT |
Nyiregyhaza[11] Fehervar Videoton[8] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 1.03 0.83 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
2.30 3.00 3.20 |
| 13/04 19:00 |
27 FT |
Ujpesti TE[7] Debreceni VSC[10] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 0.98 0.88 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
2.20 3.10 3.40 |
| 13/04 00:45 |
27 FT |
Zalaegerszegi TE[9] Ferencvarosi TC[2] (Hòa) |
0 2 |
1 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
5.50 1.50 4.33 |
| 12/04 19:15 |
27 FT |
ETO Gyori FC[5] Videoton Puskas Akademia[1] (Hòa) |
2 0 |
0.25 |
0.90 0.95 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
3.00 2.15 3.60 |
| 12/04 01:30 |
27 FT |
MTK Hungaria FC[4] Paksi SE[3] (Hòa) |
1 2 |
0.25 | 1.05 0.80 |
3 u |
0.90 0.95 |
2.30 2.75 3.60 |
| 11/04 22:59 |
27 FT |
Diosgyor[6] Kecskemeti TE[12] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 1.03 0.83 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.35 3.00 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá