| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 31/01 22:15 |
18 FT |
Diosgyor[12] Budafoki Mte[11] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.98 0.86 |
2.5 u |
0.86 0.99 |
1.96 3.40 3.50 |
| 31/01 20:10 |
18 FT |
Zalaegerszegi TE[7] Paksi SE[4] (Hòa) |
4 4 |
0-0.5 |
0.91 0.89 |
2.5 u |
0.75 0.95 |
2.27 2.70 3.50 |
| 31/01 01:30 |
18 FT |
Fehervar Videoton[2] Budapest Honved[10] (Hòa) |
1 2 |
1-1.5 | 1.09 0.78 |
3 u |
0.95 0.81 |
1.43 5.30 4.30 |
| 30/01 22:59 |
18 FT |
Ferencvarosi TC[1] Varda Se[5] (Hòa) |
1 1 |
1-1.5 | 0.88 0.87 |
2.5-3 u |
0.90 0.85 |
1.33 6.80 4.50 |
| 30/01 20:45 |
18 FT |
Mezokovesd-Zsory[8] Ujpesti TE[9] (Hòa) |
3 2 |
0.5 | 1.06 0.80 |
2.5 u |
0.93 0.83 |
1.98 3.30 3.30 |
| 30/01 18:30 |
18 FT |
MTK Hungaria FC[3] Videoton Puskas Akademia[6] (Hòa) |
0 1 |
0 | 1.10 0.77 |
2.5-3 u |
0.95 0.81 |
2.60 2.27 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá